(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ server farm
B2

server farm

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trang trại máy chủ hệ thống máy chủ cụm máy chủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Server farm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các máy chủ máy tính – thường được duy trì bởi một tổ chức để cung cấp dung lượng máy chủ vượt xa nhu cầu của một máy đơn lẻ.

Definition (English Meaning)

A collection of computer servers – usually maintained by an organization to supply server capacity far exceeding the needs of a single machine.

Ví dụ Thực tế với 'Server farm'

  • "The company uses a large server farm to host its online services."

    "Công ty sử dụng một server farm lớn để lưu trữ các dịch vụ trực tuyến của mình."

  • "Maintaining a server farm can be complex and expensive."

    "Việc bảo trì một server farm có thể phức tạp và tốn kém."

  • "The server farm is located in a secure, climate-controlled environment."

    "Server farm được đặt trong một môi trường an toàn, được kiểm soát khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Server farm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: server farm (số ít), server farms (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Server farm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Server farm thường được sử dụng để cung cấp tài nguyên cho các ứng dụng web, dịch vụ đám mây và các hệ thống lớn khác. Nó giúp tăng khả năng mở rộng, độ tin cậy và hiệu suất của hệ thống. So với việc chỉ sử dụng một máy chủ duy nhất, server farm có thể xử lý lượng truy cập và dữ liệu lớn hơn nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at for

Ví dụ: 'The server farm in our data center is constantly expanding' (nằm ở). 'We experienced an outage at our server farm' (xảy ra tại). 'This server farm is specifically designed for AI processing' (dùng cho).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Server farm'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They built the server farm near the hydroelectric dam because it requires a lot of electricity.
Họ xây dựng trang trại máy chủ gần đập thủy điện vì nó đòi hỏi rất nhiều điện năng.
Phủ định
We don't think that server farm is efficient enough to handle the upcoming workload.
Chúng tôi không nghĩ rằng trang trại máy chủ đó đủ hiệu quả để xử lý khối lượng công việc sắp tới.
Nghi vấn
Does anyone know whose server farm experienced a major outage last night?
Có ai biết trang trại máy chủ của ai đã bị mất điện nghiêm trọng đêm qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)