digitized
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digitized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được chuyển đổi sang dạng số (dạng kỹ thuật số).
Ví dụ Thực tế với 'Digitized'
-
"The library has digitized its collection of rare books."
"Thư viện đã số hóa bộ sưu tập sách quý hiếm của mình."
-
"The museum has digitized all of its photographs."
"Bảo tàng đã số hóa tất cả các bức ảnh của mình."
-
"Digitized records are easier to store and access."
"Hồ sơ số hóa dễ dàng lưu trữ và truy cập hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Digitized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: digitize
- Adjective: digitized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Digitized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Digitized” thường được sử dụng để mô tả thông tin, tài liệu, hoặc hình ảnh đã được chuyển đổi từ dạng analog sang dạng số để có thể được lưu trữ và xử lý bằng máy tính. Nó nhấn mạnh quá trình chuyển đổi đã hoàn thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Digitized'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum digitized its collection of ancient manuscripts.
|
Bảo tàng đã số hóa bộ sưu tập bản thảo cổ của mình. |
| Phủ định |
They didn't digitize the documents before the deadline.
|
Họ đã không số hóa tài liệu trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Has the entire library been digitized yet?
|
Toàn bộ thư viện đã được số hóa chưa? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old documents were digitized last year, weren't they?
|
Những tài liệu cũ đã được số hóa năm ngoái, phải không? |
| Phủ định |
She hasn't digitized her notes yet, has she?
|
Cô ấy vẫn chưa số hóa các ghi chú của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
They digitized the entire book collection, didn't they?
|
Họ đã số hóa toàn bộ bộ sưu tập sách, phải không? |