(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ comradeship
C1

comradeship

noun

Nghĩa tiếng Việt

tình đồng chí tình bạn chiến đấu tinh thần đồng đội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comradeship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tinh thần đồng chí, tình bạn, lòng trung thành và sự hỗ trợ lẫn nhau giữa những người cùng làm việc vì một mục tiêu chung.

Definition (English Meaning)

The feeling of friendship, loyalty, and mutual support between people who are working together for a common purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Comradeship'

  • "The soldiers developed a strong sense of comradeship during their training."

    "Những người lính đã phát triển một tinh thần đồng chí mạnh mẽ trong quá trình huấn luyện của họ."

  • "Comradeship is essential for success in a military unit."

    "Tinh thần đồng chí là yếu tố cần thiết cho sự thành công trong một đơn vị quân đội."

  • "The miners showed great comradeship during the rescue operation."

    "Những người thợ mỏ đã thể hiện tinh thần đồng chí tuyệt vời trong chiến dịch giải cứu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Comradeship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: comradeship
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

loyalty(lòng trung thành)
cooperation(sự hợp tác)
camaraderie(tình bạn thân thiết, sự thân mật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Comradeship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Comradeship nhấn mạnh sự gắn bó và tin tưởng sâu sắc, thường nảy sinh trong những hoàn cảnh khó khăn hoặc đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ. Nó khác với 'friendship' thông thường ở chỗ có mục tiêu chung rõ ràng và thường mang tính hệ tư tưởng hoặc nghề nghiệp. Trong môi trường quân sự, 'comradeship' đặc biệt quan trọng, đề cao sự hy sinh và tin tưởng tuyệt đối vào đồng đội. Khác với 'fellowship', comradeship mạnh mẽ hơn về mặt cảm xúc và sự ràng buộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in among between

'Comradeship in' thường được sử dụng để chỉ tinh thần đồng chí trong một nhóm hoặc tổ chức cụ thể (ví dụ: 'comradeship in the army'). 'Comradeship among' thường được sử dụng để chỉ tinh thần đồng chí giữa các thành viên của một nhóm lớn hơn (ví dụ: 'comradeship among soldiers'). 'Comradeship between' thường được sử dụng để chỉ tinh thần đồng chí giữa hai cá nhân hoặc hai nhóm (ví dụ: 'comradeship between officers and soldiers').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Comradeship'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They valued comradeship above all else.
Họ coi trọng tình đồng chí hơn bất cứ điều gì.
Phủ định
Seldom had they experienced such strong comradeship.
Hiếm khi họ trải qua tình đồng chí mạnh mẽ đến vậy.
Nghi vấn
Should comradeship be a factor in their decision, they will choose to stay.
Nếu tình đồng chí là một yếu tố trong quyết định của họ, họ sẽ chọn ở lại.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They shared a strong sense of comradeship during the war, didn't they?
Họ đã chia sẻ một tinh thần đồng chí mạnh mẽ trong suốt cuộc chiến, đúng không?
Phủ định
There isn't much comradeship left in this workplace, is there?
Không còn nhiều tinh thần đồng chí trong nơi làm việc này, phải không?
Nghi vấn
The spirit of comradeship is still alive in the team, isn't it?
Tinh thần đồng chí vẫn còn sống trong đội, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)