disclose
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disclose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiết lộ, công khai (thông tin bí mật hoặc mới).
Definition (English Meaning)
To make (secret or new information) known.
Ví dụ Thực tế với 'Disclose'
-
"The company is required to disclose its financial information to the public."
"Công ty được yêu cầu phải tiết lộ thông tin tài chính của mình cho công chúng."
-
"The documents disclose a number of serious breaches of security."
"Các tài liệu tiết lộ một số vi phạm an ninh nghiêm trọng."
-
"He refused to disclose any details about the meeting."
"Anh ta từ chối tiết lộ bất kỳ chi tiết nào về cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disclose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disclose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disclose' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, liên quan đến việc tiết lộ thông tin quan trọng, có thể là thông tin bí mật, thông tin tài chính, hoặc thông tin cá nhân. Khác với 'reveal', 'disclose' mang tính chính thức và thường liên quan đến nghĩa vụ pháp lý hoặc đạo đức phải tiết lộ thông tin. So với 'uncover', 'disclose' nhấn mạnh hành động chủ động làm cho thông tin được biết đến, trong khi 'uncover' có thể ám chỉ việc phát hiện ra một cách tình cờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'to', 'disclose something to someone' nghĩa là tiết lộ điều gì đó cho ai đó. Ví dụ: 'He disclosed the information to the police.' Với 'about/regarding', 'disclose something about/regarding something' nghĩa là tiết lộ điều gì đó về cái gì đó. Ví dụ: 'The company disclosed information about its financial performance.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disclose'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.