(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concealed
B2

concealed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị che giấu ẩn giấu giấu kín
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concealed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được giữ bí mật hoặc che giấu; không dễ bị nhận thấy.

Definition (English Meaning)

Kept secret or hidden; not easily noticed.

Ví dụ Thực tế với 'Concealed'

  • "The weapon was concealed under his coat."

    "Vũ khí đã được giấu dưới áo khoác của anh ta."

  • "Concealed cameras are used for security purposes."

    "Camera ẩn được sử dụng cho mục đích an ninh."

  • "The truth was concealed from the public."

    "Sự thật đã bị che giấu khỏi công chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concealed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: conceal
  • Adjective: concealed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hidden(ẩn, bị giấu)
secret(bí mật)
camouflaged(ngụy trang)

Trái nghĩa (Antonyms)

visible(hiển thị, có thể nhìn thấy)
obvious(rõ ràng, hiển nhiên)
revealed(được tiết lộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Concealed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'concealed' thường được sử dụng để mô tả những vật thể hoặc thông tin được cố tình giấu kín, che đậy. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'hidden'. 'Hidden' có thể chỉ đơn giản là không nhìn thấy, còn 'concealed' ngụ ý có sự chủ động che giấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concealed'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The treasure was concealed under a pile of rocks.
Kho báu đã được che giấu dưới một đống đá.
Phủ định
Never had I concealed anything from her, but this time was different.
Chưa bao giờ tôi giấu cô ấy điều gì, nhưng lần này thì khác.
Nghi vấn
Only after the investigation did the police conceal the evidence from the public.
Chỉ sau cuộc điều tra, cảnh sát mới che giấu bằng chứng với công chúng.
(Vị trí vocab_tab4_inline)