concealed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concealed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được giữ bí mật hoặc che giấu; không dễ bị nhận thấy.
Definition (English Meaning)
Kept secret or hidden; not easily noticed.
Ví dụ Thực tế với 'Concealed'
-
"The weapon was concealed under his coat."
"Vũ khí đã được giấu dưới áo khoác của anh ta."
-
"Concealed cameras are used for security purposes."
"Camera ẩn được sử dụng cho mục đích an ninh."
-
"The truth was concealed from the public."
"Sự thật đã bị che giấu khỏi công chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Concealed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: conceal
- Adjective: concealed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Concealed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'concealed' thường được sử dụng để mô tả những vật thể hoặc thông tin được cố tình giấu kín, che đậy. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'hidden'. 'Hidden' có thể chỉ đơn giản là không nhìn thấy, còn 'concealed' ngụ ý có sự chủ động che giấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Concealed'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The treasure was concealed under a pile of rocks.
|
Kho báu đã được che giấu dưới một đống đá. |
| Phủ định |
Never had I concealed anything from her, but this time was different.
|
Chưa bao giờ tôi giấu cô ấy điều gì, nhưng lần này thì khác. |
| Nghi vấn |
Only after the investigation did the police conceal the evidence from the public.
|
Chỉ sau cuộc điều tra, cảnh sát mới che giấu bằng chứng với công chúng. |