camouflaged
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Camouflaged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được ngụy trang; che giấu hoặc ẩn náu.
Definition (English Meaning)
Having camouflage; disguised or concealed.
Ví dụ Thực tế với 'Camouflaged'
-
"The soldiers were camouflaged in the dense jungle."
"Những người lính đã được ngụy trang trong khu rừng rậm rạp."
-
"The tank was camouflaged with netting and branches."
"Chiếc xe tăng được ngụy trang bằng lưới và cành cây."
-
"The insect was cleverly camouflaged to resemble a leaf."
"Con côn trùng được ngụy trang khéo léo để giống một chiếc lá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Camouflaged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: camouflage
- Adjective: camouflaged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Camouflaged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'camouflaged' mô tả trạng thái của một vật hoặc người đã được ngụy trang, thường là để tránh bị phát hiện. Nó nhấn mạnh vào hành động che giấu đã hoàn thành và kết quả của hành động đó. Khác với 'camouflaging' (đang ngụy trang), 'camouflaged' chỉ trạng thái đã ngụy trang xong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'in', nó thường chỉ môi trường ngụy trang ('camouflaged in the forest'). Khi dùng với 'by', nó thường chỉ phương tiện hoặc cách thức ngụy trang ('camouflaged by leaves').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Camouflaged'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldiers are being camouflaged in the forest.
|
Những người lính đang được ngụy trang trong rừng. |
| Phủ định |
The chameleon is not camouflaging itself very well.
|
Con tắc kè hoa không ngụy trang tốt lắm. |
| Nghi vấn |
Are the enemy troops camouflaging their vehicles?
|
Có phải quân địch đang ngụy trang xe của họ không? |