revealed
Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revealed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được tiết lộ, được khám phá, được làm cho mọi người biết điều gì đó trước đây chưa biết hoặc bí mật.
Definition (English Meaning)
Made known to humans what was previously unknown or secret.
Ví dụ Thực tế với 'Revealed'
-
"The company's financial results were revealed yesterday."
"Kết quả tài chính của công ty đã được tiết lộ vào ngày hôm qua."
-
"The identity of the killer was revealed at the end of the movie."
"Danh tính của kẻ giết người đã được tiết lộ vào cuối phim."
-
"The revealed documents showed evidence of corruption."
"Những tài liệu được tiết lộ cho thấy bằng chứng tham nhũng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revealed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reveal
- Adjective: revealed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revealed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để nhấn mạnh hành động khám phá hoặc tiết lộ đã xảy ra. Có thể mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó chỉ ra đối tượng nhận thông tin được tiết lộ (ví dụ: The truth was revealed to her.). Khi đi với 'by', nó chỉ ra tác nhân tiết lộ thông tin (ví dụ: The secret was revealed by accident.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revealed'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The truth about the missing money was finally revealed yesterday.
|
Sự thật về số tiền bị mất cuối cùng đã được tiết lộ ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The details of the agreement weren't revealed to the public until the official announcement.
|
Các chi tiết của thỏa thuận đã không được tiết lộ cho công chúng cho đến khi có thông báo chính thức. |
| Nghi vấn |
Was the secret revealed to her by her best friend?
|
Có phải bí mật đã được tiết lộ cho cô ấy bởi người bạn thân nhất của cô ấy không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had revealed its new product line before the trade show.
|
Công ty đã tiết lộ dòng sản phẩm mới của mình trước triển lãm thương mại. |
| Phủ định |
The detective had not revealed all the evidence before the trial began.
|
Thám tử đã không tiết lộ tất cả bằng chứng trước khi phiên tòa bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Had the magician revealed his secrets before he retired?
|
Nhà ảo thuật đã tiết lộ những bí mật của mình trước khi ông ấy nghỉ hưu phải không? |