(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concept
B2

concept

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khái niệm quan niệm ý niệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concept'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ý tưởng trừu tượng; một khái niệm hoặc ý niệm chung.

Definition (English Meaning)

An abstract idea; a general notion or idea.

Ví dụ Thực tế với 'Concept'

  • "The concept of free speech is fundamental to democracy."

    "Khái niệm về tự do ngôn luận là nền tảng của dân chủ."

  • "The artist's work challenges our concept of beauty."

    "Tác phẩm của nghệ sĩ thách thức khái niệm của chúng ta về cái đẹp."

  • "I don't understand the basic concepts of quantum physics."

    "Tôi không hiểu các khái niệm cơ bản của vật lý lượng tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concept'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Concept'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'concept' thường được dùng để chỉ một ý tưởng, một kế hoạch hoặc một sự hiểu biết chung về một cái gì đó. Nó nhấn mạnh tính trừu tượng và tổng quát của ý tưởng đó. So với 'idea', 'concept' có phần trang trọng và học thuật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for behind

of: dùng để chỉ sự liên quan, thuộc về một khái niệm nào đó (the concept of justice). for: dùng để chỉ khái niệm được sử dụng cho mục đích gì (a concept for a new product). behind: dùng để chỉ ý tưởng, lý thuyết đằng sau một khái niệm (the concept behind the theory).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concept'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)