concept
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concept'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ý tưởng trừu tượng; một khái niệm hoặc ý niệm chung.
Ví dụ Thực tế với 'Concept'
-
"The concept of free speech is fundamental to democracy."
"Khái niệm về tự do ngôn luận là nền tảng của dân chủ."
-
"The artist's work challenges our concept of beauty."
"Tác phẩm của nghệ sĩ thách thức khái niệm của chúng ta về cái đẹp."
-
"I don't understand the basic concepts of quantum physics."
"Tôi không hiểu các khái niệm cơ bản của vật lý lượng tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Concept'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Concept'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'concept' thường được dùng để chỉ một ý tưởng, một kế hoạch hoặc một sự hiểu biết chung về một cái gì đó. Nó nhấn mạnh tính trừu tượng và tổng quát của ý tưởng đó. So với 'idea', 'concept' có phần trang trọng và học thuật hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: dùng để chỉ sự liên quan, thuộc về một khái niệm nào đó (the concept of justice). for: dùng để chỉ khái niệm được sử dụng cho mục đích gì (a concept for a new product). behind: dùng để chỉ ý tưởng, lý thuyết đằng sau một khái niệm (the concept behind the theory).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Concept'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.