conceptualization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conceptualization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình hình thành một khái niệm hoặc ý tưởng về một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The action or process of forming a concept or idea of something.
Ví dụ Thực tế với 'Conceptualization'
-
"The conceptualization of the project took several months."
"Việc hình thành khái niệm của dự án mất vài tháng."
-
"The conceptualization phase is crucial for the success of any project."
"Giai đoạn hình thành khái niệm là rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ dự án nào."
-
"His conceptualization of the problem was innovative and insightful."
"Cách anh ấy hình thành khái niệm về vấn đề rất sáng tạo và sâu sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conceptualization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conceptualization
- Verb: conceptualize
- Adjective: conceptual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conceptualization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Conceptualization đề cập đến quá trình trừu tượng hóa, tạo ra một mô hình tinh thần hoặc một cách hiểu về một đối tượng, sự kiện hoặc ý tưởng. Nó nhấn mạnh sự hình thành ban đầu của một khái niệm, khác với việc thực hiện hoặc ứng dụng nó. Nó bao gồm việc xác định các thuộc tính, mối quan hệ và bối cảnh liên quan đến khái niệm đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: chỉ sự hình thành khái niệm về cái gì đó (conceptualization of a new product). in: chỉ một khía cạnh nào đó trong quá trình hình thành khái niệm (in the conceptualization phase). for: chỉ mục đích của sự hình thành khái niệm (conceptualization for marketing purposes).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conceptualization'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist conceptualized the sculpture in his mind before starting to work.
|
Người nghệ sĩ đã hình dung tác phẩm điêu khắc trong tâm trí trước khi bắt đầu làm việc. |
| Phủ định |
She did not conceptualize the project's scope fully before beginning.
|
Cô ấy đã không hình dung đầy đủ phạm vi của dự án trước khi bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Did they conceptualize a solution before implementing the changes?
|
Họ đã hình dung ra một giải pháp trước khi thực hiện các thay đổi chưa? |