unconcerned
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconcerned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không lo lắng, bận tâm hoặc quan tâm; không có sự lo ngại hoặc hứng thú.
Definition (English Meaning)
Not worried, anxious, or interested; without concern or interest.
Ví dụ Thực tế với 'Unconcerned'
-
"She seemed unconcerned about the rumors spreading about her."
"Cô ấy dường như không hề lo lắng về những lời đồn đại đang lan truyền về cô ấy."
-
"The government appeared unconcerned about the rising unemployment rate."
"Chính phủ có vẻ không lo lắng về tỷ lệ thất nghiệp ngày càng tăng."
-
"He was unconcerned with the opinions of others."
"Anh ấy không quan tâm đến ý kiến của người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unconcerned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unconcerned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unconcerned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unconcerned' thường mang ý nghĩa thờ ơ, hờ hững hoặc không quan tâm đến những vấn đề mà người khác có thể thấy quan trọng. Nó có thể ám chỉ một thái độ bình tĩnh hoặc lãnh đạm, đôi khi là tiêu cực nếu sự thiếu quan tâm gây tổn hại hoặc xúc phạm đến người khác. Cần phân biệt với 'indifferent' (lãnh đạm) và 'disinterested' (không vụ lợi). 'Indifferent' thường thể hiện sự thiếu quan tâm một cách khách quan hơn, trong khi 'disinterested' thể hiện sự công bằng và không thiên vị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unconcerned about' chỉ sự không lo lắng hoặc quan tâm về một điều gì đó cụ thể. 'Unconcerned by' nhấn mạnh rằng một người không bị ảnh hưởng hoặc làm phiền bởi một sự việc nào đó. 'Unconcerned with' thể hiện sự không liên quan hoặc không bận tâm đến một vấn đề nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconcerned'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To appear unconcerned was his strategy, but it didn't work.
|
Giả vờ không quan tâm là chiến lược của anh ấy, nhưng nó đã không hiệu quả. |
| Phủ định |
He chose not to be unconcerned about her feelings.
|
Anh ấy chọn không thể hiện sự thờ ơ với cảm xúc của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Why did she pretend to be unconcerned about the results?
|
Tại sao cô ấy lại giả vờ không quan tâm đến kết quả? |