concession
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concession'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhượng bộ, sự chấp nhận một phần yêu cầu của đối phương để chấm dứt tranh cãi hoặc bất đồng.
Definition (English Meaning)
something that you allow or do, or allow someone else to have, in order to end an argument or disagreement
Ví dụ Thực tế với 'Concession'
-
"He made several concessions to his opponent in order to reach an agreement."
"Anh ấy đã thực hiện một vài nhượng bộ cho đối thủ của mình để đạt được thỏa thuận."
-
"The government made a major concession in the peace talks."
"Chính phủ đã thực hiện một nhượng bộ lớn trong các cuộc đàm phán hòa bình."
-
"She got a concession on her train ticket because she was a student."
"Cô ấy được giảm giá vé tàu vì là sinh viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Concession'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Concession'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'concession' thường mang ý nghĩa là một sự nhượng bộ mang tính chiến lược hoặc cần thiết để đạt được một thỏa thuận. Nó có thể đề cập đến việc từ bỏ một số quyền lợi, yêu sách hoặc quan điểm. Khác với 'compromise' (sự thỏa hiệp) có nghĩa là cả hai bên đều phải nhượng bộ, 'concession' thường chỉ một bên nhượng bộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
concession to: nhượng bộ đối với ai/cái gì (ví dụ: a concession to public pressure). concession from: nhận được sự nhượng bộ từ ai/cái gì (ví dụ: win a concession from the government).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Concession'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.