denial
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Denial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tuyên bố điều gì đó là không đúng sự thật.
Definition (English Meaning)
The act of stating that something is not true.
Ví dụ Thực tế với 'Denial'
-
"He is in denial about his drinking problem."
"Anh ấy đang chối bỏ vấn đề nghiện rượu của mình."
-
"His denial of the crime was unconvincing."
"Lời phủ nhận tội ác của anh ta không thuyết phục."
-
"She lived in denial for years after the accident."
"Cô ấy sống trong sự chối bỏ suốt nhiều năm sau tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Denial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Denial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Denial thường được sử dụng để chỉ sự từ chối chấp nhận một sự thật, một trách nhiệm, hoặc một lời cáo buộc. Sắc thái của nó có thể từ một lời phủ nhận đơn giản đến một cơ chế phòng vệ tâm lý phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in denial: trạng thái không chấp nhận sự thật; denial of: sự từ chối cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Denial'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.