(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compromise
B2

compromise

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thỏa hiệp nhượng bộ dàn xếp thỏa thuận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compromise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thỏa thuận hoặc dàn xếp một tranh chấp đạt được khi mỗi bên nhượng bộ.

Definition (English Meaning)

An agreement or settlement of a dispute that is reached by each side making concessions.

Ví dụ Thực tế với 'Compromise'

  • "After hours of negotiation, they finally reached a compromise."

    "Sau nhiều giờ đàm phán, cuối cùng họ cũng đạt được một thỏa hiệp."

  • "The government refused to compromise with the terrorists."

    "Chính phủ từ chối thỏa hiệp với những kẻ khủng bố."

  • "We had to compromise to reach a deal."

    "Chúng tôi đã phải thỏa hiệp để đạt được một thỏa thuận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compromise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Compromise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Compromise (danh từ) thường được dùng để chỉ một thỏa thuận mà ở đó cả hai bên đều từ bỏ một phần yêu cầu của mình để đạt được một kết quả chung chấp nhận được. Nó nhấn mạnh sự cần thiết của việc nhượng bộ để giải quyết mâu thuẫn hoặc đạt được mục tiêu chung. Nó khác với 'agreement' ở chỗ 'agreement' có thể không nhất thiết bao hàm sự nhượng bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

compromise on (một vấn đề): đạt được thỏa thuận về vấn đề đó; compromise with (một người/tổ chức): đạt được thỏa thuận với người/tổ chức đó. Ví dụ: We reached a compromise on the budget. The government tried to reach a compromise with the strikers.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compromise'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)