conciliated
Verb (past tense and past participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conciliated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm nguôi giận ai đó; giành được thiện cảm của ai đó thông qua hành vi dễ chịu.
Definition (English Meaning)
To stop someone from being angry; to gain the goodwill of someone through pleasant behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Conciliated'
-
"He tried to conciliate his opponents with an offer they couldn't refuse."
"Anh ấy đã cố gắng xoa dịu các đối thủ của mình bằng một lời đề nghị mà họ không thể từ chối."
-
"The company conciliated the union by agreeing to their demands."
"Công ty đã xoa dịu công đoàn bằng cách đồng ý với các yêu cầu của họ."
-
"She conciliated the angry customer by offering a full refund."
"Cô ấy đã xoa dịu vị khách hàng đang tức giận bằng cách đề nghị hoàn lại toàn bộ tiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conciliated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: conciliate
- Adjective: conciliatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conciliated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Conciliate" mang ý nghĩa xoa dịu, hòa giải, thường được sử dụng trong các tình huống xung đột hoặc căng thẳng. Nó khác với "appease" (xoa dịu bằng cách nhượng bộ) ở chỗ "conciliate" tập trung vào việc tạo dựng lại mối quan hệ tốt đẹp hơn, không nhất thiết phải nhượng bộ. So với "mediate" (hòa giải), "conciliate" có thể chỉ là hành động một bên tự xoa dịu mà không cần sự can thiệp của bên thứ ba.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Conciliate with" được sử dụng để chỉ ai đó được xoa dịu, làm hòa giải với một người khác hoặc một nhóm người. Ví dụ: "He conciliated with his former rivals."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conciliated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.