(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coexistent
C1

coexistent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cùng tồn tại đồng thời tồn tại song song tồn tại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coexistent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cùng tồn tại, đồng thời tồn tại ở cùng một thời điểm hoặc địa điểm.

Definition (English Meaning)

Existing at the same time or in the same place.

Ví dụ Thực tế với 'Coexistent'

  • "Different species can be coexistent in the same habitat."

    "Các loài khác nhau có thể cùng tồn tại trong cùng một môi trường sống."

  • "The coexistent demands of work and family can be challenging."

    "Những yêu cầu đồng thời của công việc và gia đình có thể đầy thách thức."

  • "The company allowed for coexistent operating systems on its new line of computers."

    "Công ty cho phép các hệ điều hành cùng tồn tại trên dòng máy tính mới của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coexistent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: coexistent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

separate(tách biệt)
isolated(cô lập)

Từ liên quan (Related Words)

harmony(sự hài hòa)
peaceful(hòa bình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Coexistent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'coexistent' thường được sử dụng để mô tả sự tồn tại hòa bình hoặc song song của hai hoặc nhiều thực thể khác nhau. Nó nhấn mạnh rằng các thực thể này không chỉ tồn tại mà còn tồn tại cùng nhau một cách đồng thời. Không nên nhầm lẫn với 'simultaneous' (đồng thời) vì 'coexistent' nhấn mạnh sự tồn tại, trong khi 'simultaneous' nhấn mạnh thời điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'coexistent with' được sử dụng để chỉ ra rằng hai hoặc nhiều thứ tồn tại cùng nhau. Ví dụ: 'Different cultures can be coexistent with one another.' (Các nền văn hóa khác nhau có thể cùng tồn tại với nhau.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coexistent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)