condemnatory evidence
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Condemnatory evidence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện sự không tán thành mạnh mẽ; dùng để lên án.
Definition (English Meaning)
Expressing strong disapproval; serving to condemn.
Ví dụ Thực tế với 'Condemnatory evidence'
-
"The report contained condemnatory evidence against the company."
"Bản báo cáo chứa bằng chứng lên án chống lại công ty."
-
"The jury was presented with condemnatory evidence that led to the defendant's conviction."
"Bồi thẩm đoàn đã được trình bày bằng chứng kết tội dẫn đến việc kết tội bị cáo."
-
"The leaked emails provided condemnatory evidence of the company's unethical practices."
"Những email bị rò rỉ cung cấp bằng chứng kết tội về các hoạt động phi đạo đức của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Condemnatory evidence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: condemn
- Adjective: condemnatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Condemnatory evidence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "condemnatory" mang ý nghĩa chỉ trích mạnh mẽ, thường liên quan đến các hành vi sai trái, vi phạm đạo đức hoặc pháp luật. Nó mạnh hơn các tính từ như "critical" (mang tính phê bình) hoặc "disapproving" (không tán thành). Nó thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng, như trong luật pháp, chính trị hoặc các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Condemnatory evidence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.