(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paternalism
C1

paternalism

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa gia trưởng sự bảo hộ quá mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paternalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chính sách hoặc thực tiễn của những người có vị trí quyền lực trong việc hạn chế sự tự do và trách nhiệm của những người dưới quyền họ vì lợi ích tốt nhất được cho là của những người cấp dưới.

Definition (English Meaning)

The policy or practice on the part of people in positions of authority of restricting the freedom and responsibilities of those subordinate to them in the subordinates' supposed best interest.

Ví dụ Thực tế với 'Paternalism'

  • "The company's paternalism was resented by employees who felt they were not trusted to make their own decisions."

    "Chủ nghĩa gia trưởng của công ty bị các nhân viên phẫn uất, những người cảm thấy họ không được tin tưởng để tự đưa ra quyết định của mình."

  • "Some argue that social welfare programs are a form of paternalism."

    "Một số người cho rằng các chương trình phúc lợi xã hội là một hình thức của chủ nghĩa gia trưởng."

  • "The government's paternalistic policies aimed to protect citizens from themselves."

    "Các chính sách gia trưởng của chính phủ nhằm mục đích bảo vệ công dân khỏi chính họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paternalism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học Đạo đức học

Ghi chú Cách dùng 'Paternalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Paternalism thường mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý sự can thiệp quá mức và coi thường khả năng tự quyết của người khác. Nó khác với sự quan tâm chân thành, nơi sự tự do và quyền quyết định của cá nhân được tôn trọng. Cần phân biệt với 'maternalism', thường được sử dụng trong bối cảnh chăm sóc và bảo vệ (đặc biệt đối với phụ nữ và trẻ em), cũng có thể mang sắc thái bảo trợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

Ví dụ: 'paternalism *in* social policy' (chủ nghĩa gia trưởng trong chính sách xã hội), 'paternalism *towards* employees' (chủ nghĩa gia trưởng đối với nhân viên). Giới từ 'in' thường dùng để chỉ lĩnh vực áp dụng chủ nghĩa gia trưởng, còn 'towards' chỉ đối tượng bị ảnh hưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paternalism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)