(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conduct
B2

conduct

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành vi cách cư xử tiến hành thực hiện tổ chức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conduct'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách một người cư xử, đặc biệt ở nơi công cộng hoặc trong một tình huống cụ thể; hành vi.

Definition (English Meaning)

The way in which a person behaves, especially in a public place or in a particular situation.

Ví dụ Thực tế với 'Conduct'

  • "The company has strict rules about employee conduct."

    "Công ty có các quy tắc nghiêm ngặt về hành vi của nhân viên."

  • "His conduct at the meeting was unacceptable."

    "Hành vi của anh ta tại cuộc họp là không thể chấp nhận được."

  • "We will conduct an investigation into the matter."

    "Chúng tôi sẽ tiến hành một cuộc điều tra về vấn đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conduct'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

behavior(hành vi)
manage(quản lý)
direct(chỉ đạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Conduct'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conduct' (danh từ) thường đề cập đến hành vi nói chung, cách một người hành động và tương tác với người khác. Nó có thể mang ý nghĩa đạo đức, chuyên nghiệp hoặc xã hội. Thường được dùng trong các bối cảnh trang trọng hoặc khi đánh giá hành vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Conduct *in* a place/situation: hành vi ở một nơi/tình huống cụ thể. Conduct *of* a person/group: hành vi của một người/nhóm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conduct'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)