cone-bearing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cone-bearing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sinh ra hoặc mang nón; liên quan đến các loài cây có nón.
Ví dụ Thực tế với 'Cone-bearing'
-
"Pine trees are cone-bearing plants."
"Cây thông là các loài cây có nón."
-
"The cone-bearing trees dominated the landscape."
"Những cây có nón thống trị cảnh quan."
-
"These cone-bearing species are well-adapted to cold climates."
"Những loài cây có nón này thích nghi tốt với khí hậu lạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cone-bearing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cone-bearing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cone-bearing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'cone-bearing' thường được sử dụng để mô tả các loại cây thuộc nhóm thực vật hạt trần (Gymnosperms), đặc biệt là các loài cây lá kim (conifers) như thông, tùng, bách, sam. Nó nhấn mạnh đặc điểm sinh sản của các cây này, đó là tạo ra nón để chứa và bảo vệ hạt, thay vì hoa và quả như ở thực vật hạt kín (angiosperms). Khác với các từ như 'coniferous' (thuộc về cây lá kim), 'cone-bearing' tập trung vào khả năng sinh sản bằng nón.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cone-bearing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.