(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cone-bearing
B2

cone-bearing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có nón sinh nón thuộc nhóm cây có nón
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cone-bearing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sinh ra hoặc mang nón; liên quan đến các loài cây có nón.

Definition (English Meaning)

Producing or bearing cones; pertaining to cone-bearing plants.

Ví dụ Thực tế với 'Cone-bearing'

  • "Pine trees are cone-bearing plants."

    "Cây thông là các loài cây có nón."

  • "The cone-bearing trees dominated the landscape."

    "Những cây có nón thống trị cảnh quan."

  • "These cone-bearing species are well-adapted to cold climates."

    "Những loài cây có nón này thích nghi tốt với khí hậu lạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cone-bearing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: cone-bearing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Cone-bearing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'cone-bearing' thường được sử dụng để mô tả các loại cây thuộc nhóm thực vật hạt trần (Gymnosperms), đặc biệt là các loài cây lá kim (conifers) như thông, tùng, bách, sam. Nó nhấn mạnh đặc điểm sinh sản của các cây này, đó là tạo ra nón để chứa và bảo vệ hạt, thay vì hoa và quả như ở thực vật hạt kín (angiosperms). Khác với các từ như 'coniferous' (thuộc về cây lá kim), 'cone-bearing' tập trung vào khả năng sinh sản bằng nón.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cone-bearing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)