(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coniferous
B2

coniferous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lá kim thuộc lá kim cây lá kim
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coniferous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc liên quan đến các loại cây hoặc bụi cây có quả hình nón và lá xanh quanh năm, chẳng hạn như cây thông và cây linh sam.

Definition (English Meaning)

Referring to trees or shrubs bearing cones and evergreen leaves, such as pines and firs.

Ví dụ Thực tế với 'Coniferous'

  • "The coniferous forest provides habitat for a variety of wildlife."

    "Rừng lá kim cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động vật hoang dã."

  • "Coniferous trees are well-adapted to cold climates."

    "Cây lá kim thích nghi tốt với khí hậu lạnh."

  • "The lumber industry relies heavily on coniferous forests."

    "Ngành công nghiệp gỗ phụ thuộc rất nhiều vào rừng lá kim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coniferous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: coniferous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

evergreen(xanh quanh năm)
pine(cây thông)
fir(cây linh sam)

Lĩnh vực (Subject Area)

Botany Ecology

Ghi chú Cách dùng 'Coniferous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'coniferous' mô tả một đặc điểm thực vật học quan trọng, giúp phân biệt các loại cây này với cây rụng lá (deciduous trees). 'Coniferous' nhấn mạnh vào hình dạng quả nón và đặc tính xanh tươi quanh năm, ngay cả trong mùa đông. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến thực vật học, lâm nghiệp, và sinh thái học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coniferous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)