(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ convention
B2

convention

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quy ước thông lệ hội nghị đại hội công ước hiệp ước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convention'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách mà điều gì đó thường được thực hiện, đặc biệt là trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể; quy ước, tục lệ, thông lệ.

Definition (English Meaning)

A way in which something is usually done, especially within a particular area or activity.

Ví dụ Thực tế với 'Convention'

  • "It's just a convention that men wear ties to work."

    "Đó chỉ là một quy ước rằng đàn ông đeo cà vạt đi làm."

  • "Breaking convention, she wore a pantsuit to the wedding."

    "Phá vỡ quy ước, cô ấy mặc bộ quần áo đến đám cưới."

  • "The teachers' convention was very informative."

    "Hội nghị của giáo viên rất nhiều thông tin."

  • "The convention on climate change was signed by over 190 countries."

    "Công ước về biến đổi khí hậu đã được ký bởi hơn 190 quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Convention'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

norm(chuẩn mực)
practice(thực hành)
custom(phong tục)
agreement(thỏa thuận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Convention'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này nhấn mạnh đến những điều được chấp nhận và tuân theo một cách rộng rãi. Nó đề cập đến các chuẩn mực, quy tắc ngầm hoặc các thực hành được thiết lập trong một cộng đồng hoặc lĩnh vực cụ thể. So sánh với 'custom' (phong tục tập quán) là những hành vi được truyền từ đời này sang đời khác, 'tradition' (truyền thống) là những niềm tin hoặc hành vi được lưu giữ và truyền lại, 'rule' (luật lệ) là những quy định chính thức cần tuân thủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at in

'on' thường được sử dụng khi thảo luận về việc vi phạm hoặc tuân thủ các quy ước: 'He insisted on following convention'. 'at' có thể được sử dụng để chỉ địa điểm của một quy ước hoặc hội nghị: 'They met at the convention'. 'in' được dùng để chỉ một lĩnh vực hoặc bối cảnh mà quy ước đó tồn tại: 'It's in convention that women should wear dresses to formal events'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Convention'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)