(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seminar
B2

seminar

noun

Nghĩa tiếng Việt

hội thảo buổi thảo luận chuyên đề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seminar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hội nghị hoặc cuộc họp khác để thảo luận hoặc đào tạo.

Definition (English Meaning)

A conference or other meeting for discussion or training.

Ví dụ Thực tế với 'Seminar'

  • "I attended a seminar on climate change last week."

    "Tôi đã tham dự một buổi hội thảo về biến đổi khí hậu vào tuần trước."

  • "The university offers a range of seminars on various topics."

    "Trường đại học cung cấp một loạt các buổi hội thảo về nhiều chủ đề khác nhau."

  • "She presented her research at the seminar."

    "Cô ấy đã trình bày nghiên cứu của mình tại buổi hội thảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seminar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: seminar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

workshop(hội thảo, xưởng làm việc)
conference(hội nghị) symposium(hội nghị chuyên đề)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Học thuật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Seminar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Seminar thường đề cập đến một nhóm nhỏ người tập trung để thảo luận về một chủ đề cụ thể, thường dưới sự hướng dẫn của một người hướng dẫn hoặc chuyên gia. Khác với 'lecture' (bài giảng) là hình thức truyền đạt thông tin một chiều từ người giảng đến người nghe, seminar khuyến khích sự tham gia và trao đổi ý kiến giữa các thành viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about in

Seminar *on/about* (chủ đề): Seminar về một chủ đề cụ thể. Seminar *in* (lĩnh vực): Seminar trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ, seminar in marketing).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seminar'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I learned a lot although the seminar was quite long.
Tôi đã học được rất nhiều mặc dù hội thảo khá dài.
Phủ định
She didn't attend the seminar because she had a prior engagement.
Cô ấy đã không tham dự hội thảo vì cô ấy có một cuộc hẹn trước.
Nghi vấn
Will you register for the seminar if it covers advanced topics?
Bạn sẽ đăng ký tham gia hội thảo nếu nó bao gồm các chủ đề nâng cao không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company holds a seminar every year for employee training.
Công ty tổ chức một buổi hội thảo hàng năm để đào tạo nhân viên.
Phủ định
Only after the seminar had concluded did everyone truly understand the new policies.
Chỉ sau khi hội thảo kết thúc, mọi người mới thực sự hiểu rõ các chính sách mới.
Nghi vấn
Should you attend the seminar, you will receive a certificate of completion.
Nếu bạn tham dự hội thảo, bạn sẽ nhận được giấy chứng nhận hoàn thành.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The seminar is about to start.
Hội thảo sắp bắt đầu.
Phủ định
Isn't the seminar scheduled for tomorrow?
Không phải hội thảo được lên lịch vào ngày mai sao?
Nghi vấn
Is the seminar mandatory for all employees?
Hội thảo có bắt buộc đối với tất cả nhân viên không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She attends a seminar every month.
Cô ấy tham dự một hội thảo mỗi tháng.
Phủ định
He does not attend the seminar because he is busy.
Anh ấy không tham dự hội thảo vì anh ấy bận.
Nghi vấn
Do they organize a seminar every week?
Họ có tổ chức một hội thảo mỗi tuần không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)