conferment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conferment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động ban, trao tặng hoặc cấp một cái gì đó, chẳng hạn như bằng cấp, tước vị hoặc quyền.
Definition (English Meaning)
The act of bestowing or granting something such as a degree, title, or right.
Ví dụ Thực tế với 'Conferment'
-
"The conferment of the honorary doctorate was a highlight of the university's anniversary celebrations."
"Việc trao tặng bằng tiến sĩ danh dự là một điểm nhấn của lễ kỷ niệm ngày thành lập trường."
-
"The conferment ceremony was held in the university's main hall."
"Lễ trao bằng được tổ chức tại hội trường chính của trường đại học."
-
"The conferment of citizenship is a significant event in a person's life."
"Việc trao quyền công dân là một sự kiện quan trọng trong cuộc đời một người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conferment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conferment
- Verb: confer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conferment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'conferment' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, liên quan đến các sự kiện hoặc nghi lễ chính thức như lễ tốt nghiệp, phong tặng danh hiệu, hoặc cấp quyền công dân. Nó nhấn mạnh tính chất chính thức và có giá trị của việc ban tặng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Conferment of': dùng để chỉ sự ban tặng của một thứ gì đó (ví dụ: conferment of an honorary degree).
* 'Conferment on': dùng để chỉ việc ban tặng cho một ai đó (ví dụ: conferment on the graduates).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conferment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.