(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bestowal
C1

bestowal

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ban tặng sự trao tặng sự ban cho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bestowal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ban tặng, trao tặng hoặc ban cho một thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

The act of conferring or bestowing something.

Ví dụ Thực tế với 'Bestowal'

  • "The bestowal of the Nobel Prize is a great honor."

    "Việc trao tặng giải Nobel là một vinh dự lớn."

  • "The bestowal of land rights to the indigenous people was a significant victory."

    "Việc ban cấp quyền sử dụng đất cho người bản địa là một thắng lợi quan trọng."

  • "The queen's bestowal of knighthood was a grand ceremony."

    "Lễ phong tước hiệp sĩ của nữ hoàng là một buổi lễ long trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bestowal'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

inheritance(sự thừa kế)
endowment(tài trợ, của hồi môn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Văn học Nghi lễ

Ghi chú Cách dùng 'Bestowal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, liên quan đến việc trao tặng những thứ có giá trị, quyền lực, hoặc danh dự. Khác với 'giving' thông thường, 'bestowal' mang ý nghĩa chính thức và có tính nghi lễ hơn. Gợi ý đến sự long trọng và tầm quan trọng của hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on upon

bestowal *of* something (sự ban tặng cái gì đó); bestowal *on/upon* someone (sự ban tặng cho ai đó). *Of* thường đi với vật được ban tặng. *On/upon* thường đi với người nhận.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bestowal'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the queen had approved the bestowal of the title, he would be a duke now.
Nếu nữ hoàng đã chấp thuận việc ban tước hiệu, giờ đây ông ấy đã là một công tước.
Phủ định
If they hadn't decided on the bestowal of the award last month, she wouldn't be celebrating her victory today.
Nếu họ không quyết định trao giải thưởng vào tháng trước, cô ấy sẽ không ăn mừng chiến thắng của mình ngày hôm nay.
Nghi vấn
If the company had decided to bestow the bonus, would you be planning a vacation now?
Nếu công ty đã quyết định trao tiền thưởng, bạn có đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ ngay bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)