(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ revocation
C1

revocation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thu hồi sự bãi bỏ sự hủy bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revocation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc một trường hợp thu hồi; sự bãi bỏ; sự hủy bỏ.

Definition (English Meaning)

The act or an instance of revoking; annulment; cancellation.

Ví dụ Thực tế với 'Revocation'

  • "The revocation of his driver's license was due to repeated traffic violations."

    "Việc thu hồi giấy phép lái xe của anh ấy là do vi phạm giao thông nhiều lần."

  • "The government announced the revocation of the trade agreement."

    "Chính phủ đã tuyên bố thu hồi thỏa thuận thương mại."

  • "Revocation of membership is a serious penalty."

    "Việc thu hồi tư cách thành viên là một hình phạt nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Revocation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Revocation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Revocation thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và hành chính để chỉ việc chính thức hủy bỏ hoặc chấm dứt một giấy phép, quyền, thỏa thuận hoặc mệnh lệnh đã được cấp trước đó. Nó mang tính chất chính thức và thường đi kèm với các thủ tục pháp lý hoặc hành chính nhất định. So với 'cancellation' có nghĩa rộng hơn và có thể áp dụng cho nhiều tình huống không chính thức khác, 'revocation' mang tính chất trang trọng và mang tính pháp lý hơn. Ví dụ, 'cancellation' có thể được dùng để nói về việc hủy một buổi hẹn, trong khi 'revocation' thường được dùng để nói về việc thu hồi giấy phép lái xe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* **Revocation of:** Đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị thu hồi (ví dụ: revocation of a license, revocation of a contract).
* **Revocation for:** Đi kèm với danh từ chỉ lý do thu hồi (ví dụ: revocation for non-compliance).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Revocation'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the court ordered the revocation of his driver's license is undeniable.
Việc tòa án ra lệnh thu hồi bằng lái xe của anh ta là không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether they will revoke the agreement is not yet clear.
Liệu họ có hủy bỏ thỏa thuận hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why the revocation was necessary remains a mystery.
Tại sao việc thu hồi lại cần thiết vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government was revoking licenses of companies that violated environmental regulations last year.
Chính phủ đã thu hồi giấy phép của các công ty vi phạm quy định về môi trường vào năm ngoái.
Phủ định
They were not discussing the revocation of the agreement during the meeting.
Họ đã không thảo luận về việc hủy bỏ thỏa thuận trong cuộc họp.
Nghi vấn
Were they revoking his passport when he tried to leave the country?
Họ có đang thu hồi hộ chiếu của anh ấy khi anh ấy cố gắng rời khỏi đất nước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)