confidence level
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confidence level'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thước đo xác suất mà một kết quả thống kê là chính xác.
Definition (English Meaning)
A measure of the probability that a statistical result is accurate.
Ví dụ Thực tế với 'Confidence level'
-
"We need to conduct a study with a 95% confidence level to ensure the results are reliable."
"Chúng ta cần tiến hành một nghiên cứu với mức độ tin cậy 95% để đảm bảo kết quả đáng tin cậy."
-
"The company wants a 99% confidence level before launching the new product."
"Công ty muốn có mức độ tin cậy 99% trước khi ra mắt sản phẩm mới."
-
"The research team achieved a high confidence level in their findings."
"Nhóm nghiên cứu đã đạt được mức độ tin cậy cao trong các phát hiện của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Confidence level'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: confidence level
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Confidence level'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mức độ tin cậy thường được biểu thị dưới dạng phần trăm (ví dụ: 95% confidence level). Nó cho biết mức độ chắc chắn mà bạn có thể tin tưởng rằng kết quả từ một mẫu đại diện cho toàn bộ quần thể. Mức độ tin cậy cao hơn có nghĩa là bạn có thể chắc chắn hơn về độ chính xác của kết quả, nhưng nó cũng có thể yêu cầu cỡ mẫu lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at a confidence level of X' (ví dụ: at a confidence level of 95%) chỉ định mức độ tin cậy cụ thể. 'Confidence level of X' được sử dụng để nói chung về mức độ tin cậy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Confidence level'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.