(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ congested traffic
B2

congested traffic

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

giao thông tắc nghẽn giao thông ùn tắc tình trạng giao thông đông đúc tình trạng kẹt xe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Congested traffic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giao thông bị tắc nghẽn, ùn tắc do mật độ xe cộ quá cao, khiến việc di chuyển chậm chạp hoặc khó khăn.

Definition (English Meaning)

Traffic that is so heavy that movement is slow or difficult.

Ví dụ Thực tế với 'Congested traffic'

  • "Congested traffic made me late for my appointment."

    "Tắc nghẽn giao thông khiến tôi bị trễ cuộc hẹn."

  • "The congested traffic on the highway added an hour to our trip."

    "Tình trạng tắc nghẽn trên đường cao tốc đã làm chuyến đi của chúng tôi kéo dài thêm một giờ."

  • "Avoid the city center during rush hour to avoid congested traffic."

    "Hãy tránh trung tâm thành phố vào giờ cao điểm để không gặp phải tình trạng tắc nghẽn giao thông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Congested traffic'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gridlocked traffic(giao thông bị tê liệt)
bumper-to-bumper traffic(giao thông nối đuôi nhau)

Trái nghĩa (Antonyms)

free-flowing traffic(giao thông thông thoáng)
light traffic(giao thông thưa thớt)

Từ liên quan (Related Words)

rush hour(giờ cao điểm)
traffic jam(tắc đường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Congested traffic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'congested' mô tả trạng thái của giao thông khi lưu lượng xe vượt quá khả năng đáp ứng của đường xá, gây ra tình trạng chậm trễ và khó khăn trong việc di chuyển. Nó nhấn mạnh sự quá tải và tắc nghẽn. Khác với 'heavy traffic' chỉ đơn thuần là lưu lượng giao thông lớn, 'congested traffic' mang ý nghĩa tiêu cực hơn về tình trạng tắc nghẽn nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Congested traffic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)