congested traffic
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Congested traffic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giao thông bị tắc nghẽn, ùn tắc do mật độ xe cộ quá cao, khiến việc di chuyển chậm chạp hoặc khó khăn.
Definition (English Meaning)
Traffic that is so heavy that movement is slow or difficult.
Ví dụ Thực tế với 'Congested traffic'
-
"Congested traffic made me late for my appointment."
"Tắc nghẽn giao thông khiến tôi bị trễ cuộc hẹn."
-
"The congested traffic on the highway added an hour to our trip."
"Tình trạng tắc nghẽn trên đường cao tốc đã làm chuyến đi của chúng tôi kéo dài thêm một giờ."
-
"Avoid the city center during rush hour to avoid congested traffic."
"Hãy tránh trung tâm thành phố vào giờ cao điểm để không gặp phải tình trạng tắc nghẽn giao thông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Congested traffic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: congested
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Congested traffic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'congested' mô tả trạng thái của giao thông khi lưu lượng xe vượt quá khả năng đáp ứng của đường xá, gây ra tình trạng chậm trễ và khó khăn trong việc di chuyển. Nó nhấn mạnh sự quá tải và tắc nghẽn. Khác với 'heavy traffic' chỉ đơn thuần là lưu lượng giao thông lớn, 'congested traffic' mang ý nghĩa tiêu cực hơn về tình trạng tắc nghẽn nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Congested traffic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.