congestion pricing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Congestion pricing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống thu phí người lái xe khi sử dụng đường vào giờ cao điểm hoặc ở các khu vực tắc nghẽn.
Definition (English Meaning)
A system of charging drivers a fee for using roads during peak hours or in congested areas.
Ví dụ Thực tế với 'Congestion pricing'
-
"The city is considering the implementation of congestion pricing to reduce traffic jams."
"Thành phố đang xem xét việc áp dụng phí tắc nghẽn để giảm ùn tắc giao thông."
-
"Studies have shown that congestion pricing can significantly improve traffic flow."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng phí tắc nghẽn có thể cải thiện đáng kể lưu lượng giao thông."
-
"Singapore is a pioneer in implementing congestion pricing."
"Singapore là quốc gia tiên phong trong việc áp dụng phí tắc nghẽn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Congestion pricing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: congestion pricing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Congestion pricing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Congestion pricing là một công cụ kinh tế nhằm giảm tắc nghẽn giao thông bằng cách tính phí cho việc sử dụng đường trong những thời điểm lưu lượng giao thông cao. Nó khuyến khích người lái xe tìm các tuyến đường thay thế, đi lại vào các thời điểm khác hoặc sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Khác với phí cầu đường thông thường (toll), congestion pricing thay đổi theo thời gian hoặc mức độ tắc nghẽn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Được dùng để chỉ bản chất của phí. Ví dụ: 'Implementation of congestion pricing'. for: Được dùng để chỉ mục đích của việc thu phí. Ví dụ: 'The revenue from congestion pricing is used for improving public transport'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Congestion pricing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.