(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solitude
B2

solitude

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự cô độc sự tĩnh lặng một mình thời gian ở một mình sự ẩn dật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solitude'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc tình huống ở một mình.

Definition (English Meaning)

The state or situation of being alone.

Ví dụ Thực tế với 'Solitude'

  • "He enjoys the solitude of his mountain cabin."

    "Anh ấy thích sự yên tĩnh một mình trong căn nhà gỗ trên núi."

  • "She found solace in solitude after a difficult day."

    "Cô ấy tìm thấy sự an ủi trong cô độc sau một ngày khó khăn."

  • "The artist sought solitude to inspire his creativity."

    "Người nghệ sĩ tìm kiếm sự cô độc để truyền cảm hứng cho sự sáng tạo của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solitude'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Solitude'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Solitude thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự lựa chọn ở một mình để suy ngẫm, thư giãn hoặc tìm kiếm sự bình yên. Nó khác với 'loneliness' (cô đơn), thường mang nghĩa tiêu cực và cảm giác buồn bã vì thiếu bạn bè hoặc sự kết nối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In solitude’ chỉ trạng thái ở một mình. ‘Of solitude’ ít phổ biến hơn, thường xuất hiện trong các cụm từ miêu tả phẩm chất của sự cô độc, ví dụ: ‘moments of solitude’ (những khoảnh khắc cô độc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solitude'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)