(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ congruity
C1

congruity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phù hợp tính tương đồng sự hài hòa tính nhất quán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Congruity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phù hợp, sự tương đồng, sự hài hòa.

Definition (English Meaning)

The quality of being congruent; agreement or harmony.

Ví dụ Thực tế với 'Congruity'

  • "There was a remarkable congruity between their accounts of the event."

    "Có một sự phù hợp đáng chú ý giữa lời kể của họ về sự kiện."

  • "The interior design lacked congruity, with different styles clashing."

    "Thiết kế nội thất thiếu sự hài hòa, với các phong cách khác nhau va chạm."

  • "Achieving congruity between personal values and professional goals is essential for job satisfaction."

    "Đạt được sự phù hợp giữa các giá trị cá nhân và mục tiêu nghề nghiệp là điều cần thiết cho sự hài lòng trong công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Congruity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

agreement(sự đồng ý, sự nhất trí)
harmony(sự hài hòa)
accordance(sự phù hợp)
consistency(tính nhất quán)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

congruent(tương đồng, phù hợp) congruence(sự tương đồng)
alignment(sự thẳng hàng, sự liên kết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Thống kê Nghệ thuật Giao tiếp Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Congruity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Congruity chỉ sự tương thích, sự đồng nhất hoặc sự thống nhất giữa các phần hoặc yếu tố khác nhau. Nó thường được sử dụng để mô tả sự nhất quán trong logic, ý tưởng, hoặc hình thức. Khác với 'similarity' (sự tương tự) chỉ sự giống nhau một phần, 'congruity' nhấn mạnh đến sự khớp hoàn toàn hoặc sự hài hòa lý tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with between

'Congruity with' được sử dụng để chỉ sự phù hợp với một tiêu chuẩn, quy tắc hoặc yếu tố cụ thể. Ví dụ: 'The design shows congruity with the historical style.' 'Congruity between' được sử dụng để chỉ sự tương đồng, hài hòa giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Ví dụ: 'There is a congruity between her words and her actions.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Congruity'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the architect had ensured congruity between the design and the client's needs, the project would be successful now.
Nếu kiến trúc sư đã đảm bảo sự phù hợp giữa thiết kế và nhu cầu của khách hàng, thì dự án sẽ thành công bây giờ.
Phủ định
If the data weren't congruent with the established model, the research wouldn't have yielded any valuable insights.
Nếu dữ liệu không phù hợp với mô hình đã thiết lập, thì nghiên cứu đã không mang lại bất kỳ hiểu biết giá trị nào.
Nghi vấn
If the team had prioritized congruity with the company's values, would they be facing these ethical dilemmas now?
Nếu nhóm đã ưu tiên sự phù hợp với các giá trị của công ty, thì liệu họ có phải đối mặt với những tình huống khó xử về đạo đức này bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the data sets are congruent, the statistical analysis is much simpler.
Nếu các tập dữ liệu tương đồng, phân tích thống kê sẽ đơn giản hơn nhiều.
Phủ định
When the team members' goals lack congruity, they don't usually collaborate effectively.
Khi các thành viên trong nhóm thiếu sự tương đồng về mục tiêu, họ thường không cộng tác hiệu quả.
Nghi vấn
If the experimental results show congruity with the hypothesis, does that mean the hypothesis is confirmed?
Nếu kết quả thử nghiệm cho thấy sự phù hợp với giả thuyết, điều đó có nghĩa là giả thuyết được xác nhận?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ensure congruity between your words and actions.
Hãy đảm bảo sự phù hợp giữa lời nói và hành động của bạn.
Phủ định
Don't disregard the importance of congruent design elements.
Đừng bỏ qua tầm quan trọng của các yếu tố thiết kế tương đồng.
Nghi vấn
Do maintain congruent business strategies to attract investors.
Hãy duy trì các chiến lược kinh doanh phù hợp để thu hút nhà đầu tư.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The congruent triangles are proved by mathematicians.
Các tam giác đồng dạng được chứng minh bởi các nhà toán học.
Phủ định
That statement about perfect congruity was not believed by the audience.
Tuyên bố về sự tương đồng hoàn hảo đó đã không được khán giả tin tưởng.
Nghi vấn
Was the congruent shape being identified by the software?
Hình dạng đồng dạng có đang được phần mềm xác định không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect is going to ensure the new wing is congruent with the existing building.
Kiến trúc sư sẽ đảm bảo cánh mới của tòa nhà phù hợp với tòa nhà hiện có.
Phủ định
The evidence isn't going to show congruity between the suspect's alibi and the crime scene.
Bằng chứng sẽ không cho thấy sự phù hợp giữa chứng cứ ngoại phạm của nghi phạm và hiện trường vụ án.
Nghi vấn
Is the therapist going to help them achieve congruity between their actions and their beliefs?
Liệu nhà trị liệu có giúp họ đạt được sự phù hợp giữa hành động và niềm tin của họ không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the negotiation, the team will have achieved complete congruity between their goals and the company's objectives.
Vào cuối cuộc đàm phán, nhóm sẽ đạt được sự phù hợp hoàn toàn giữa các mục tiêu của họ và mục tiêu của công ty.
Phủ định
By next quarter, the marketing campaign won't have been congruent with the company's new environmental policy.
Đến quý tới, chiến dịch tiếp thị sẽ không còn phù hợp với chính sách môi trường mới của công ty.
Nghi vấn
Will the architectural plans have been congruent with the historical district's regulations by the time construction begins?
Liệu các bản vẽ kiến ​​trúc có phù hợp với các quy định của khu lịch sử vào thời điểm bắt đầu xây dựng không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The results have been congruent with our initial expectations.
Kết quả đã phù hợp với những kỳ vọng ban đầu của chúng tôi.
Phủ định
The new data hasn't been congruent with the previous findings.
Dữ liệu mới không phù hợp với những phát hiện trước đó.
Nghi vấn
Has there been congruity between their words and their actions?
Đã có sự phù hợp giữa lời nói và hành động của họ chưa?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team used to prioritize congruity between its marketing message and its actual product.
Đội đã từng ưu tiên sự phù hợp giữa thông điệp tiếp thị và sản phẩm thực tế của mình.
Phủ định
She didn't use to think congruity was important, but now she values it highly.
Cô ấy đã từng không nghĩ rằng sự phù hợp là quan trọng, nhưng bây giờ cô ấy đánh giá cao nó.
Nghi vấn
Did the design team use to ensure congruity in all their projects?
Đội ngũ thiết kế đã từng đảm bảo sự phù hợp trong tất cả các dự án của họ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)