(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disconnectedly
C1

disconnectedly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách rời rạc thiếu mạch lạc không liên kết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disconnectedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách rời rạc; không có sự kết nối hoặc mạch lạc.

Definition (English Meaning)

In a disconnected manner; without connection or coherence.

Ví dụ Thực tế với 'Disconnectedly'

  • "He spoke disconnectedly, jumping from one topic to another."

    "Anh ta nói một cách rời rạc, nhảy từ chủ đề này sang chủ đề khác."

  • "The witness testified disconnectedly, making it difficult to follow his account."

    "Nhân chứng khai báo một cách rời rạc, khiến cho việc theo dõi lời khai của anh ta trở nên khó khăn."

  • "The project's goals were implemented disconnectedly, resulting in chaos and inefficiency."

    "Các mục tiêu của dự án được triển khai một cách rời rạc, dẫn đến sự hỗn loạn và kém hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disconnectedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: disconnectedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fragmented(bị phân mảnh)
isolated(cô lập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Disconnectedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disconnectedly' diễn tả một hành động hoặc trạng thái thiếu sự liên kết, mạch lạc, hoặc sự kết nối logic. Nó thường được sử dụng để mô tả cách ai đó nói, nghĩ, hoặc hành động. Sự khác biệt với các trạng từ tương tự như 'randomly' (ngẫu nhiên) là 'disconnectedly' nhấn mạnh sự thiếu kết nối, trong khi 'randomly' nhấn mạnh sự thiếu kế hoạch hoặc mục đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disconnectedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)