disconnectedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disconnectedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách rời rạc; không có sự kết nối hoặc mạch lạc.
Definition (English Meaning)
In a disconnected manner; without connection or coherence.
Ví dụ Thực tế với 'Disconnectedly'
-
"He spoke disconnectedly, jumping from one topic to another."
"Anh ta nói một cách rời rạc, nhảy từ chủ đề này sang chủ đề khác."
-
"The witness testified disconnectedly, making it difficult to follow his account."
"Nhân chứng khai báo một cách rời rạc, khiến cho việc theo dõi lời khai của anh ta trở nên khó khăn."
-
"The project's goals were implemented disconnectedly, resulting in chaos and inefficiency."
"Các mục tiêu của dự án được triển khai một cách rời rạc, dẫn đến sự hỗn loạn và kém hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disconnectedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: disconnectedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disconnectedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disconnectedly' diễn tả một hành động hoặc trạng thái thiếu sự liên kết, mạch lạc, hoặc sự kết nối logic. Nó thường được sử dụng để mô tả cách ai đó nói, nghĩ, hoặc hành động. Sự khác biệt với các trạng từ tương tự như 'randomly' (ngẫu nhiên) là 'disconnectedly' nhấn mạnh sự thiếu kết nối, trong khi 'randomly' nhấn mạnh sự thiếu kế hoạch hoặc mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disconnectedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.