connecting
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Connecting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang kết nối hoặc liên kết các thứ lại với nhau.
Ví dụ Thực tế với 'Connecting'
-
"The technician is connecting the wires."
"Kỹ thuật viên đang kết nối các dây."
-
"I am connecting to the internet."
"Tôi đang kết nối với internet."
-
"The connecting flight leaves in an hour."
"Chuyến bay nối chuyến khởi hành trong một giờ nữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Connecting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: connect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Connecting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng V-ing (present participle) của động từ 'connect'. Nó có thể diễn tả hành động đang diễn ra, hoặc được sử dụng trong các thì tiếp diễn (ví dụ: is connecting, was connecting). Ngoài ra, nó có thể đóng vai trò là một tính từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'connecting to' chỉ sự kết nối đến một thứ cụ thể. 'connecting with' diễn tả việc kết nối, giao tiếp hoặc thấu hiểu với ai đó/cái gì đó. 'connecting between' chỉ sự kết nối giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Connecting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.