(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ separating
B1

separating

Động từ (V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

chia tách phân loại tách rời ngăn cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Separating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'separate': chia tách hoặc di chuyển mọi vật hoặc người ra xa nhau.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'separate': dividing or moving things or people apart.

Ví dụ Thực tế với 'Separating'

  • "She is separating the laundry into whites and colors."

    "Cô ấy đang phân loại quần áo thành đồ trắng và đồ màu."

  • "Separating the truth from lies is a difficult task."

    "Việc phân biệt sự thật với lời nói dối là một nhiệm vụ khó khăn."

  • "The separating layers of the cake were held together by frosting."

    "Các lớp bánh tách rời được giữ lại với nhau bằng lớp kem."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Separating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Separating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng V-ing này thường được dùng trong thì tiếp diễn (continuous tenses) hoặc như một tính từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

'+from': chỉ sự tách rời khỏi một đối tượng nào đó (ví dụ: separating wheat from chaff). '+into': chỉ sự chia thành các phần khác nhau (ví dụ: separating the mixture into its components).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Separating'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher separates the students into groups.
Giáo viên chia học sinh thành các nhóm.
Phủ định
She does not separate her clothes by color.
Cô ấy không phân loại quần áo theo màu sắc.
Nghi vấn
Does the machine separate the coins?
Máy có phân loại tiền xu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)