separating
Động từ (V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Separating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'separate': chia tách hoặc di chuyển mọi vật hoặc người ra xa nhau.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'separate': dividing or moving things or people apart.
Ví dụ Thực tế với 'Separating'
-
"She is separating the laundry into whites and colors."
"Cô ấy đang phân loại quần áo thành đồ trắng và đồ màu."
-
"Separating the truth from lies is a difficult task."
"Việc phân biệt sự thật với lời nói dối là một nhiệm vụ khó khăn."
-
"The separating layers of the cake were held together by frosting."
"Các lớp bánh tách rời được giữ lại với nhau bằng lớp kem."
Từ loại & Từ liên quan của 'Separating'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Separating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng V-ing này thường được dùng trong thì tiếp diễn (continuous tenses) hoặc như một tính từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+from': chỉ sự tách rời khỏi một đối tượng nào đó (ví dụ: separating wheat from chaff). '+into': chỉ sự chia thành các phần khác nhau (ví dụ: separating the mixture into its components).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Separating'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher separates the students into groups.
|
Giáo viên chia học sinh thành các nhóm. |
| Phủ định |
She does not separate her clothes by color.
|
Cô ấy không phân loại quần áo theo màu sắc. |
| Nghi vấn |
Does the machine separate the coins?
|
Máy có phân loại tiền xu không? |