(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ joining
B1

joining

Noun (gerund)

Nghĩa tiếng Việt

sự tham gia sự gia nhập sự kết nối việc tham gia việc gia nhập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Joining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động trở thành thành viên của một tổ chức hoặc nhóm; hành động kết nối hoặc gắn các vật lại với nhau.

Definition (English Meaning)

The act of becoming a member of an organization or group; the act of connecting or fastening things together.

Ví dụ Thực tế với 'Joining'

  • "Joining the club was the best decision I ever made."

    "Việc tham gia câu lạc bộ là quyết định tốt nhất mà tôi từng đưa ra."

  • "The joining of the two companies created a powerful new entity."

    "Việc sáp nhập hai công ty đã tạo ra một thực thể mới mạnh mẽ."

  • "She is considering joining a gym to get in shape."

    "Cô ấy đang cân nhắc việc gia nhập một phòng tập gym để có vóc dáng cân đối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Joining'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: joining (gerund)
  • Verb: join
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Joining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là gerund, 'joining' ám chỉ hành động đang diễn ra. Nó thường được dùng để mô tả quá trình tham gia hoặc kết nối. Cần phân biệt với các danh từ khác như 'union' (sự hợp nhất) hoặc 'connection' (sự kết nối), vốn mang nghĩa trạng thái hoặc kết quả hơn là hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* 'Joining in': Tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện. Ví dụ: 'Joining in the fun.' (Tham gia vào cuộc vui).
* 'Joining for': Tham gia vì một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'Joining for a cause.' (Tham gia vì một mục đích cao cả).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Joining'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)