connivance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Connivance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đồng lõa, sự dung túng, sự nhắm mắt làm ngơ (đối với một hành vi sai trái, đặc biệt là hành vi phi đạo đức hoặc bất hợp pháp).
Definition (English Meaning)
Willingness to secretly allow or be involved in wrongdoing, especially an immoral or illegal act.
Ví dụ Thực tế với 'Connivance'
-
"The police were accused of connivance at the drug dealing."
"Cảnh sát bị cáo buộc đồng lõa với việc buôn bán ma túy."
-
"Her silence implied connivance."
"Sự im lặng của cô ấy ngụ ý sự đồng lõa."
-
"The company was accused of connivance in tax evasion."
"Công ty bị cáo buộc đồng lõa trong việc trốn thuế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Connivance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: connivance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Connivance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Connivance ám chỉ sự chấp nhận ngấm ngầm hoặc sự tham gia vào một hành vi sai trái, thường là một bí mật. Nó khác với 'collusion' (sự thông đồng) ở chỗ 'collusion' nhấn mạnh sự hợp tác bí mật để thực hiện một mục tiêu bất hợp pháp, trong khi 'connivance' tập trung vào việc 'nhắm mắt làm ngơ' hoặc 'dung túng' cho một hành vi đã xảy ra hoặc đang diễn ra. 'Tolerance' (sự khoan dung) chỉ đơn giản là chấp nhận một điều gì đó mà không nhất thiết phải ngấm ngầm cho phép hành vi sai trái diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'connivance at something': thể hiện sự dung túng đối với một hành vi cụ thể.
- 'connivance in something': thể hiện sự tham gia ngấm ngầm vào một hành vi nào đó.
- 'connivance with someone': thể hiện sự đồng lõa với một người nào đó (thường là để làm điều gì đó sai trái).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Connivance'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager's success was built on a foundation of dishonesty: connivance with corrupt officials allowed him to bypass regulations.
|
Sự thành công của người quản lý được xây dựng trên nền tảng của sự không trung thực: sự thông đồng với các quan chức tham nhũng cho phép anh ta vượt qua các quy định. |
| Phủ định |
There was no question of negligence, mere oversight, or incompetence: the evidence pointed directly to deliberate connivance.
|
Không có chuyện sơ suất, chỉ là thiếu sót, hay bất tài: bằng chứng chỉ thẳng vào sự thông đồng có chủ ý. |
| Nghi vấn |
Was the company's rapid expansion due to legitimate business practices: or was it based on connivance with tax evasion schemes?
|
Liệu sự mở rộng nhanh chóng của công ty là do các hoạt động kinh doanh hợp pháp: hay nó dựa trên sự thông đồng với các kế hoạch trốn thuế? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the security guard is in connivance with the thieves, they will easily break into the building.
|
Nếu người bảo vệ cấu kết với bọn trộm, chúng sẽ dễ dàng đột nhập vào tòa nhà. |
| Phủ định |
If the manager doesn't report the connivance, the company will not address the issue properly.
|
Nếu người quản lý không báo cáo sự cấu kết, công ty sẽ không giải quyết vấn đề một cách thích đáng. |
| Nghi vấn |
Will justice prevail if there is connivance among the judges?
|
Liệu công lý có thắng thế nếu có sự cấu kết giữa các thẩm phán? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crime occurred with the connivance of several officials.
|
Tội phạm xảy ra với sự đồng lõa của một số quan chức. |
| Phủ định |
Was the manager aware of the fraud but chose to ignore it with connivance?
|
Có phải người quản lý biết về gian lận nhưng chọn cách bỏ qua nó với sự đồng lõa không? |
| Nghi vấn |
Is there any evidence of the director's connivance in the embezzlement?
|
Có bằng chứng nào về sự đồng lõa của giám đốc trong vụ biển thủ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crime boss had succeeded due to the police chief's connivance.
|
Trùm tội phạm đã thành công là nhờ sự thông đồng của trưởng phòng cảnh sát. |
| Phủ định |
They had not suspected any connivance between the two companies before the investigation.
|
Họ đã không nghi ngờ bất kỳ sự thông đồng nào giữa hai công ty trước cuộc điều tra. |
| Nghi vấn |
Had the politician's downfall been orchestrated through the connivance of his rivals?
|
Có phải sự sụp đổ của chính trị gia đã được dàn dựng thông qua sự thông đồng của các đối thủ của ông ta không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crime boss's success was due to the police chief's connivance.
|
Thành công của trùm tội phạm là do sự thông đồng của trưởng phòng cảnh sát. |
| Phủ định |
The investigation revealed that there wasn't any connivance from inside the company.
|
Cuộc điều tra tiết lộ rằng không có bất kỳ sự thông đồng nào từ bên trong công ty. |
| Nghi vấn |
Did the judge suspect any connivance between the lawyers?
|
Thẩm phán có nghi ngờ bất kỳ sự thông đồng nào giữa các luật sư không? |