(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tacit approval
C1

tacit approval

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chấp thuận ngầm sự đồng ý ngầm sự tán thành ngầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tacit approval'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đồng ý hoặc chấp thuận được thể hiện mà không cần tuyên bố trực tiếp hoặc sự đồng ý rõ ràng, nhưng được suy ra từ sự im lặng hoặc không hành động.

Definition (English Meaning)

Agreement or acceptance expressed without direct statement or explicit consent, but inferred from silence or inaction.

Ví dụ Thực tế với 'Tacit approval'

  • "The board's silence gave tacit approval to the CEO's plan."

    "Sự im lặng của hội đồng quản trị đã ngầm chấp thuận kế hoạch của CEO."

  • "By not objecting, she gave her tacit approval to the arrangement."

    "Bằng việc không phản đối, cô ấy đã ngầm chấp thuận sự sắp xếp đó."

  • "The government's silence on the issue was seen as tacit approval of the company's actions."

    "Sự im lặng của chính phủ về vấn đề này được xem như là sự chấp thuận ngầm đối với các hành động của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tacit approval'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

implied consent(sự đồng ý ngầm)
silent agreement(sự đồng ý trong im lặng)
passive acceptance(sự chấp nhận thụ động)

Trái nghĩa (Antonyms)

explicit disapproval(sự phản đối rõ ràng)
express rejection(sự từ chối công khai)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Tacit approval'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'tacit approval' chỉ sự chấp thuận ngầm, không được nói ra hay viết ra một cách rõ ràng. Nó thường xảy ra khi một người có quyền lực hoặc ảnh hưởng không phản đối một hành động hoặc quyết định nào đó, do đó ngụ ý rằng họ chấp nhận nó. Sự chấp thuận ngầm khác với sự chấp thuận rõ ràng (explicit approval) ở chỗ nó không có sự xác nhận trực tiếp. Ví dụ, nếu một người quản lý biết rằng một nhân viên đang thực hiện một dự án mà không được phép chính thức, nhưng không ngăn cản nhân viên đó, thì có thể được coi là sự chấp thuận ngầm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Tacit approval of' được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc hành động mà sự chấp thuận ngầm hướng đến. Ví dụ: 'The director's lack of objection signaled tacit approval of the new marketing strategy.' (Việc giám đốc không phản đối báo hiệu sự chấp thuận ngầm đối với chiến lược marketing mới.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tacit approval'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)