epicure
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epicure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có gu thưởng thức tinh tế, đặc biệt là về đồ ăn và thức uống; một người sành ăn.
Definition (English Meaning)
A person who cultivates a refined taste, especially in food and wine; a connoisseur.
Ví dụ Thực tế với 'Epicure'
-
"He was an epicure, enjoying every morsel of the perfectly cooked duck."
"Anh ấy là một người sành ăn, thưởng thức từng miếng thịt vịt được chế biến hoàn hảo."
-
"She is an epicure who appreciates the subtle nuances of different cheeses."
"Cô ấy là một người sành ăn, người đánh giá cao những sắc thái tinh tế của các loại phô mai khác nhau."
-
"The restaurant caters to epicures with its innovative and high-quality dishes."
"Nhà hàng phục vụ những người sành ăn bằng những món ăn sáng tạo và chất lượng cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Epicure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: epicure
- Adjective: epicurean
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Epicure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'epicure' mang sắc thái tích cực, chỉ người có kiến thức sâu rộng và khả năng đánh giá cao những trải nghiệm giác quan. Nó khác với 'glutton' (kẻ háu ăn) ở chỗ không ám chỉ việc ăn uống vô độ, mà nhấn mạnh vào chất lượng và sự thưởng thức. So với 'gourmet' (người sành ăn), 'epicure' có thể bao hàm cả sự tinh tế trong các lĩnh vực khác ngoài ẩm thực, ví dụ như nghệ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Diễn tả sự tinh tế, kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: an epicure of fine wines). * in: Diễn tả sự thưởng thức, đam mê trong một lĩnh vực (ví dụ: an epicure in classical music).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Epicure'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he is an epicure is evident from his extensive wine collection.
|
Việc anh ấy là một người sành ăn được thể hiện rõ qua bộ sưu tập rượu vang phong phú của anh ấy. |
| Phủ định |
What she truly enjoys is not being an epicure who only seeks expensive things.
|
Điều cô ấy thực sự thích không phải là trở thành một người sành ăn chỉ tìm kiếm những thứ đắt tiền. |
| Nghi vấn |
Whether he will embrace an epicurean lifestyle remains to be seen.
|
Liệu anh ấy có chấp nhận một lối sống hưởng thụ hay không vẫn còn phải xem. |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he were an epicure, he would appreciate the subtle flavors of this dish.
|
Nếu anh ấy là một người sành ăn, anh ấy sẽ đánh giá cao hương vị tinh tế của món ăn này. |
| Phủ định |
If she weren't such an epicure, she wouldn't complain about the quality of the olive oil.
|
Nếu cô ấy không phải là một người sành ăn như vậy, cô ấy sẽ không phàn nàn về chất lượng của dầu ô liu. |
| Nghi vấn |
Would you consider him an epicure if he only ate fast food?
|
Bạn có coi anh ta là một người sành ăn nếu anh ta chỉ ăn đồ ăn nhanh không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is an epicure, always seeking the finest foods and wines.
|
Anh ấy là một người sành ăn, luôn tìm kiếm những món ăn và loại rượu ngon nhất. |
| Phủ định |
Rarely have I seen such an epicurean delight as this perfectly prepared soufflé.
|
Hiếm khi tôi thấy một niềm vui sành ăn nào như món soufflé được chuẩn bị hoàn hảo này. |
| Nghi vấn |
Should one be an epicure, would they appreciate the subtleties of this aged cheese?
|
Nếu một người là một người sành ăn, liệu họ có đánh giá cao sự tinh tế của loại pho mát lâu năm này không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been living an epicurean lifestyle before the financial crisis hit.
|
Cô ấy đã sống một lối sống hưởng thụ trước khi cuộc khủng hoảng tài chính ập đến. |
| Phủ định |
He hadn't been considering himself an epicure until he started appreciating fine wines.
|
Anh ấy đã không coi mình là một người sành ăn cho đến khi anh ấy bắt đầu đánh giá cao các loại rượu vang hảo hạng. |
| Nghi vấn |
Had they been pursuing epicurean pleasures before deciding to simplify their lives?
|
Họ đã theo đuổi những thú vui hưởng thụ trước khi quyết định đơn giản hóa cuộc sống của mình phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is an epicure who enjoys fine dining every weekend.
|
Anh ấy là một người sành ăn, người thích những bữa ăn ngon mỗi cuối tuần. |
| Phủ định |
She does not consider herself an epicure, as she prefers simple meals.
|
Cô ấy không tự coi mình là một người sành ăn, vì cô ấy thích những bữa ăn đơn giản. |
| Nghi vấn |
Does he live an epicurean lifestyle, indulging in expensive wines and gourmet foods?
|
Anh ấy có sống một lối sống của người sành ăn, đắm mình trong những loại rượu đắt tiền và thức ăn ngon không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I were more epicurean in my tastes, so I could truly appreciate fine dining.
|
Tôi ước tôi có gu thưởng thức tinh tế hơn, để có thể thực sự đánh giá cao ẩm thực cao cấp. |
| Phủ định |
If only he hadn't been such an epicure, he wouldn't have spent all his money on expensive wines.
|
Giá như anh ta không phải là một người sành ăn như vậy, thì anh ta đã không tiêu hết tiền vào những loại rượu đắt tiền. |
| Nghi vấn |
If only she could be an epicure and understand the nuances of each dish, wouldn't the dining experience be more enjoyable?
|
Giá như cô ấy có thể là một người sành ăn và hiểu được sắc thái của từng món ăn, liệu trải nghiệm ăn uống có trở nên thú vị hơn không? |