denotative
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Denotative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng biểu thị; mang tính chất hoặc liên quan đến sự biểu thị; chỉ định; trực tiếp ám chỉ một điều gì đó cụ thể.
Definition (English Meaning)
Having the power to denote; having the character of or relating to denotation; indicative; directly referring to something specific.
Ví dụ Thực tế với 'Denotative'
-
"The denotative meaning of 'blue' is simply the color blue."
"Ý nghĩa biểu thị của 'màu xanh lam' đơn giản chỉ là màu xanh lam."
-
"The contract uses denotative language to avoid ambiguity."
"Hợp đồng sử dụng ngôn ngữ biểu thị để tránh sự mơ hồ."
-
"Understanding the denotative meaning is crucial before exploring the connotative nuances."
"Hiểu ý nghĩa biểu thị là rất quan trọng trước khi khám phá những sắc thái hàm ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Denotative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: denotative
- Adverb: denotatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Denotative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'denotative' thường được dùng để mô tả ý nghĩa trực tiếp, rõ ràng và khách quan của một từ hoặc cụm từ, trái ngược với ý nghĩa hàm ý (connotative). Nó nhấn mạnh đến nghĩa đen, nghĩa gốc của từ, không bao gồm các liên tưởng, cảm xúc hoặc giá trị văn hóa đi kèm. Ví dụ, 'snake' (con rắn) denotatively chỉ một loài bò sát không chân, nhưng connotatively có thể mang ý nghĩa xảo quyệt, nguy hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the denotative meaning of X', 'denotative in its explanation', 'denotative to the subject matter'. Các giới từ này thường đi kèm để chỉ mối quan hệ giữa ý nghĩa biểu thị và đối tượng/khía cạnh mà nó liên quan đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Denotative'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Semantics, which is the study of meaning in language, often focuses on denotative meanings.
|
Ngữ nghĩa học, ngành nghiên cứu ý nghĩa trong ngôn ngữ, thường tập trung vào ý nghĩa biểu thị. |
| Phủ định |
A word, whose meaning is primarily denotative, does not always convey emotional nuances.
|
Một từ, mà ý nghĩa chủ yếu là biểu thị, không phải lúc nào cũng truyền tải sắc thái cảm xúc. |
| Nghi vấn |
Is denotative meaning, which is the literal or dictionary definition, sufficient to understand the full impact of the poem?
|
Ý nghĩa biểu thị, tức là định nghĩa theo nghĩa đen hoặc từ điển, có đủ để hiểu đầy đủ tác động của bài thơ không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor had been speaking denotatively for an hour before a student finally asked for clarification.
|
Giáo sư đã giảng giải một cách rõ ràng trong một giờ trước khi một sinh viên cuối cùng yêu cầu làm rõ. |
| Phủ định |
The politician hadn't been speaking denotatively; he had been deliberately using vague language to avoid commitment.
|
Chính trị gia đã không nói một cách rõ ràng; ông ta đã cố tình sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để tránh cam kết. |
| Nghi vấn |
Had the author been writing denotatively, or were they trying to create multiple layers of meaning?
|
Có phải tác giả đã viết một cách rõ ràng, hay họ đang cố gắng tạo ra nhiều lớp ý nghĩa? |