conscription avoidance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conscription avoidance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động trốn tránh hoặc ngăn chặn nghĩa vụ quân sự bắt buộc (tòng quân hoặc quân dịch).
Definition (English Meaning)
The act of evading or preventing compulsory military service (conscription or draft).
Ví dụ Thực tế với 'Conscription avoidance'
-
"Conscription avoidance was a significant issue during the Vietnam War."
"Việc trốn tránh nghĩa vụ quân sự là một vấn đề quan trọng trong Chiến tranh Việt Nam."
-
"The documentary explored various methods of conscription avoidance during the war."
"Bộ phim tài liệu đã khám phá nhiều phương pháp trốn tránh nghĩa vụ quân sự khác nhau trong suốt cuộc chiến."
-
"Conscription avoidance can have legal and ethical implications."
"Việc trốn tránh nghĩa vụ quân sự có thể gây ra những hệ lụy pháp lý và đạo đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conscription avoidance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conscription avoidance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conscription avoidance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường đề cập đến các hành động hợp pháp hoặc bất hợp pháp để tránh bị gọi nhập ngũ. Nó có thể bao gồm việc xin hoãn, tìm kiếm các miễn trừ y tế, rời khỏi đất nước hoặc tham gia các hoạt động phản chiến. Sắc thái của cụm từ có thể mang tính phê phán hoặc trung lập, tùy thuộc vào quan điểm của người nói hoặc viết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conscription avoidance'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Conscription avoidance was a common motivation for emigration during the Vietnam War.
|
Trốn tránh nghĩa vụ quân sự là một động lực phổ biến cho việc di cư trong Chiến tranh Việt Nam. |
| Phủ định |
Why wasn't conscription avoidance more openly discussed in the media?
|
Tại sao việc trốn tránh nghĩa vụ quân sự không được thảo luận công khai hơn trên các phương tiện truyền thông? |
| Nghi vấn |
What measures did young men use for conscription avoidance during the draft?
|
Những biện pháp nào mà những thanh niên trẻ đã sử dụng để trốn tránh nghĩa vụ quân sự trong thời gian tuyển quân? |