(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ draft evasion
C1

draft evasion

Noun

Nghĩa tiếng Việt

trốn quân dịch trốn tránh nghĩa vụ quân sự lẩn tránh nghĩa vụ quân sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Draft evasion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động trốn tránh nghĩa vụ quân sự bắt buộc (lệnh gọi nhập ngũ hoặc chế độ quân dịch) một cách bất hợp pháp.

Definition (English Meaning)

The act of illegally avoiding compulsory military service (a draft or conscription).

Ví dụ Thực tế với 'Draft evasion'

  • "He was arrested for draft evasion during the Vietnam War."

    "Anh ta bị bắt vì tội trốn tránh nghĩa vụ quân sự trong Chiến tranh Việt Nam."

  • "The government offered amnesty to those who had committed draft evasion."

    "Chính phủ đã ân xá cho những người đã phạm tội trốn tránh nghĩa vụ quân sự."

  • "Draft evasion was a significant issue during the Vietnam War era."

    "Trốn tránh nghĩa vụ quân sự là một vấn đề quan trọng trong thời kỳ Chiến tranh Việt Nam."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Draft evasion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: draft evasion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

military service(nghĩa vụ quân sự)
conscription(chế độ quân dịch)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Lịch sử Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Draft evasion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến các hành vi như không đăng ký nghĩa vụ quân sự, giả mạo giấy tờ để được miễn trừ, hoặc rời khỏi đất nước để tránh bị gọi nhập ngũ. 'Draft evasion' mang tính chất tiêu cực, ám chỉ hành động vi phạm pháp luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'Evasion for': Lý do hoặc mục đích trốn tránh. 'Evasion of': Cái gì bị trốn tránh (ví dụ: 'evasion of the draft').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Draft evasion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)