consolation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consolation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự an ủi, niềm an ủi nhận được sau một mất mát hoặc thất vọng.
Definition (English Meaning)
Comfort received by a person after a loss or disappointment.
Ví dụ Thực tế với 'Consolation'
-
"The only consolation was that I hadn't failed completely."
"Điều an ủi duy nhất là tôi đã không thất bại hoàn toàn."
-
"After her husband died, her children were her only consolation."
"Sau khi chồng qua đời, các con là niềm an ủi duy nhất của cô."
-
"He offered me words of consolation."
"Anh ấy đã nói với tôi những lời an ủi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consolation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: consolation
- Adjective: consolatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consolation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'consolation' thường được dùng để chỉ sự an ủi không hoàn toàn loại bỏ được nỗi buồn, nhưng giúp người đó cảm thấy dễ chịu hơn phần nào. Khác với 'sympathy' (sự đồng cảm) chỉ sự thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác, 'consolation' mang tính chủ động hơn, hướng đến việc xoa dịu nỗi đau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Consolation *in* something: nguồn an ủi, ví dụ: She found consolation in her faith. Consolation *to* someone: an ủi ai, ví dụ: His words were a consolation to her. Consolation *for* something: an ủi cho điều gì, ví dụ: This award is a consolation for losing the game.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consolation'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his kind words offered consolation to her grieving heart was evident.
|
Việc những lời tử tế của anh ấy mang lại sự an ủi cho trái tim đau buồn của cô ấy là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether the news brought any consolation is something I can't confirm.
|
Việc tin tức có mang lại chút an ủi nào không là điều tôi không thể xác nhận. |
| Nghi vấn |
What consolation the team could find after the devastating loss remained unclear.
|
Đội có thể tìm thấy sự an ủi nào sau thất bại nặng nề vẫn chưa rõ. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She offered words of consolation: a warm hug and a listening ear.
|
Cô ấy trao những lời an ủi: một cái ôm ấm áp và một đôi tai lắng nghe. |
| Phủ định |
He found no consolation in their empty promises: they offered only hollow words, not genuine support.
|
Anh ấy không tìm thấy sự an ủi nào trong những lời hứa suông của họ: họ chỉ đưa ra những lời sáo rỗng, chứ không phải sự hỗ trợ chân thành. |
| Nghi vấn |
Is there any consolation to be found in his apologies: a promise to change, a renewed sense of commitment?
|
Liệu có sự an ủi nào trong lời xin lỗi của anh ấy không: một lời hứa thay đổi, một cảm giác cam kết mới? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she feels lonely, she will find consolation in her books.
|
Nếu cô ấy cảm thấy cô đơn, cô ấy sẽ tìm thấy sự an ủi trong những cuốn sách của mình. |
| Phủ định |
If you don't offer him some consolation, he will feel even worse.
|
Nếu bạn không cho anh ấy một chút an ủi, anh ấy sẽ cảm thấy tệ hơn. |
| Nghi vấn |
Will she find it consolatory if you send her flowers if she fails the exam?
|
Liệu cô ấy có thấy được an ủi nếu bạn gửi hoa cho cô ấy nếu cô ấy trượt kỳ thi không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He found consolation in her kind words.
|
Anh ấy tìm thấy sự an ủi trong những lời tử tế của cô ấy. |
| Phủ định |
Not only did she offer consolation, but she also provided practical help.
|
Không những cô ấy đưa ra lời an ủi, mà cô ấy còn giúp đỡ thiết thực. |
| Nghi vấn |
Should you need consolation, I am here for you.
|
Nếu bạn cần sự an ủi, tôi luôn ở đây vì bạn. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her kind words were a consolation to him after the loss.
|
Những lời tử tế của cô ấy là một sự an ủi đối với anh ấy sau mất mát. |
| Phủ định |
Isn't consolation something everyone needs at some point?
|
Chẳng phải ai cũng cần sự an ủi vào một thời điểm nào đó sao? |
| Nghi vấn |
Was the consolatory message enough to ease her pain?
|
Thông điệp an ủi có đủ để xoa dịu nỗi đau của cô ấy không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This consolatory message is as helpful as any word I've ever heard.
|
Lời nhắn an ủi này hữu ích như bất kỳ lời nào tôi từng nghe. |
| Phủ định |
His words of consolation were less comforting than a warm hug.
|
Lời an ủi của anh ấy không thoải mái bằng một cái ôm ấm áp. |
| Nghi vấn |
Is this consolatory speech the most supportive of all the speeches?
|
Bài phát biểu an ủi này có phải là bài phát biểu hỗ trợ nhất trong tất cả các bài phát biểu không? |