(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consolation
B2

consolation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự an ủi lời an ủi niềm an ủi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consolation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự an ủi, niềm an ủi nhận được sau một mất mát hoặc thất vọng.

Definition (English Meaning)

Comfort received by a person after a loss or disappointment.

Ví dụ Thực tế với 'Consolation'

  • "The only consolation was that I hadn't failed completely."

    "Điều an ủi duy nhất là tôi đã không thất bại hoàn toàn."

  • "After her husband died, her children were her only consolation."

    "Sau khi chồng qua đời, các con là niềm an ủi duy nhất của cô."

  • "He offered me words of consolation."

    "Anh ấy đã nói với tôi những lời an ủi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consolation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: consolation
  • Adjective: consolatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

comfort(sự thoải mái, sự dễ chịu, niềm an ủi)
solace(sự khuây khỏa, sự an ủi)
relief(sự giảm nhẹ, sự giải tỏa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sympathy(sự cảm thông)
empathy(sự thấu cảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Consolation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'consolation' thường được dùng để chỉ sự an ủi không hoàn toàn loại bỏ được nỗi buồn, nhưng giúp người đó cảm thấy dễ chịu hơn phần nào. Khác với 'sympathy' (sự đồng cảm) chỉ sự thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác, 'consolation' mang tính chủ động hơn, hướng đến việc xoa dịu nỗi đau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to for

Consolation *in* something: nguồn an ủi, ví dụ: She found consolation in her faith. Consolation *to* someone: an ủi ai, ví dụ: His words were a consolation to her. Consolation *for* something: an ủi cho điều gì, ví dụ: This award is a consolation for losing the game.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consolation'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That his kind words offered consolation to her grieving heart was evident.
Việc những lời tử tế của anh ấy mang lại sự an ủi cho trái tim đau buồn của cô ấy là điều hiển nhiên.
Phủ định
Whether the news brought any consolation is something I can't confirm.
Việc tin tức có mang lại chút an ủi nào không là điều tôi không thể xác nhận.
Nghi vấn
What consolation the team could find after the devastating loss remained unclear.
Đội có thể tìm thấy sự an ủi nào sau thất bại nặng nề vẫn chưa rõ.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She offered words of consolation: a warm hug and a listening ear.
Cô ấy trao những lời an ủi: một cái ôm ấm áp và một đôi tai lắng nghe.
Phủ định
He found no consolation in their empty promises: they offered only hollow words, not genuine support.
Anh ấy không tìm thấy sự an ủi nào trong những lời hứa suông của họ: họ chỉ đưa ra những lời sáo rỗng, chứ không phải sự hỗ trợ chân thành.
Nghi vấn
Is there any consolation to be found in his apologies: a promise to change, a renewed sense of commitment?
Liệu có sự an ủi nào trong lời xin lỗi của anh ấy không: một lời hứa thay đổi, một cảm giác cam kết mới?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she feels lonely, she will find consolation in her books.
Nếu cô ấy cảm thấy cô đơn, cô ấy sẽ tìm thấy sự an ủi trong những cuốn sách của mình.
Phủ định
If you don't offer him some consolation, he will feel even worse.
Nếu bạn không cho anh ấy một chút an ủi, anh ấy sẽ cảm thấy tệ hơn.
Nghi vấn
Will she find it consolatory if you send her flowers if she fails the exam?
Liệu cô ấy có thấy được an ủi nếu bạn gửi hoa cho cô ấy nếu cô ấy trượt kỳ thi không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He found consolation in her kind words.
Anh ấy tìm thấy sự an ủi trong những lời tử tế của cô ấy.
Phủ định
Not only did she offer consolation, but she also provided practical help.
Không những cô ấy đưa ra lời an ủi, mà cô ấy còn giúp đỡ thiết thực.
Nghi vấn
Should you need consolation, I am here for you.
Nếu bạn cần sự an ủi, tôi luôn ở đây vì bạn.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her kind words were a consolation to him after the loss.
Những lời tử tế của cô ấy là một sự an ủi đối với anh ấy sau mất mát.
Phủ định
Isn't consolation something everyone needs at some point?
Chẳng phải ai cũng cần sự an ủi vào một thời điểm nào đó sao?
Nghi vấn
Was the consolatory message enough to ease her pain?
Thông điệp an ủi có đủ để xoa dịu nỗi đau của cô ấy không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This consolatory message is as helpful as any word I've ever heard.
Lời nhắn an ủi này hữu ích như bất kỳ lời nào tôi từng nghe.
Phủ định
His words of consolation were less comforting than a warm hug.
Lời an ủi của anh ấy không thoải mái bằng một cái ôm ấm áp.
Nghi vấn
Is this consolatory speech the most supportive of all the speeches?
Bài phát biểu an ủi này có phải là bài phát biểu hỗ trợ nhất trong tất cả các bài phát biểu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)