(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solace
B2

solace

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự an ủi niềm khuây khỏa sự xoa dịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solace'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự an ủi, niềm khuây khỏa trong lúc đau khổ hoặc buồn bã.

Definition (English Meaning)

Comfort or consolation in a time of distress or sadness.

Ví dụ Thực tế với 'Solace'

  • "She found solace in her religion after her husband died."

    "Cô ấy tìm thấy sự an ủi trong tôn giáo sau khi chồng qua đời."

  • "Music was a great solace to her."

    "Âm nhạc là một sự an ủi lớn đối với cô ấy."

  • "She sought solace in her friends after the breakup."

    "Cô ấy tìm kiếm sự an ủi từ bạn bè sau khi chia tay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solace'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: solace
  • Verb: solace
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

comfort(sự thoải mái, sự an ủi)
consolation(sự an ủi, sự xoa dịu)
relief(sự giảm nhẹ, sự khuây khỏa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Solace'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'solace' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'comfort'. Nó nhấn mạnh đến việc tìm kiếm sự xoa dịu tích cực để vượt qua khó khăn, chứ không đơn thuần là sự thoải mái. So với 'consolation', 'solace' có thể mang ý nghĩa chủ động hơn, ám chỉ việc tự mình tìm kiếm sự an ủi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to for

* **in solace**: tìm thấy sự an ủi trong điều gì đó. Ví dụ: 'He found solace in music'.
* **to solace**: để an ủi ai đó (ít phổ biến). Ví dụ: 'Words of solace to the grieving family'.
* **solace for**: sự an ủi cho điều gì. Ví dụ: 'Solace for the loss'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solace'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although she felt immense grief, she found solace in the support of her friends.
Mặc dù cảm thấy vô cùng đau buồn, cô ấy tìm thấy sự an ủi trong sự hỗ trợ của bạn bè.
Phủ định
Even though he searched everywhere for comfort, he could not solace his troubled mind.
Mặc dù anh ấy đã tìm kiếm sự an ủi ở khắp mọi nơi, anh ấy vẫn không thể xoa dịu tâm trí đang phiền muộn của mình.
Nghi vấn
While dealing with her loss, can she find solace in her faith?
Trong khi đối mặt với mất mát của mình, liệu cô ấy có thể tìm thấy sự an ủi trong đức tin của mình không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he found solace in music was evident to everyone.
Việc anh ấy tìm thấy sự an ủi trong âm nhạc là điều hiển nhiên với mọi người.
Phủ định
Whether she could solace her grief with travel was uncertain.
Liệu cô ấy có thể xoa dịu nỗi đau buồn của mình bằng du lịch hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
How he would solace his broken heart remained a mystery to his friends.
Làm thế nào anh ấy xoa dịu trái tim tan vỡ của mình vẫn là một bí ẩn đối với bạn bè anh ấy.

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been finding solace in music since her breakup.
Cô ấy đã và đang tìm thấy sự an ủi trong âm nhạc kể từ khi chia tay.
Phủ định
They haven't been solacing their grief with unhealthy habits.
Họ đã không tìm cách xoa dịu nỗi đau bằng những thói quen không lành mạnh.
Nghi vấn
Has he been trying to solace his loneliness by volunteering?
Có phải anh ấy đã cố gắng xoa dịu sự cô đơn bằng cách làm tình nguyện không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I could find solace in nature right now.
Tôi ước tôi có thể tìm thấy sự an ủi trong thiên nhiên ngay lúc này.
Phủ định
If only she hadn't sought solace in alcohol after the argument.
Giá mà cô ấy không tìm kiếm sự khuây khỏa trong rượu sau cuộc tranh cãi.
Nghi vấn
Do you wish you could solace your friend with a kind word?
Bạn có ước bạn có thể an ủi bạn mình bằng một lời tử tế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)