console
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Console'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bảng điều khiển cho thiết bị điện tử hoặc cơ khí.
Definition (English Meaning)
A control panel for electronic or mechanical equipment.
Ví dụ Thực tế với 'Console'
-
"The operator monitored the system's performance on the console."
"Người vận hành theo dõi hiệu suất của hệ thống trên bảng điều khiển."
-
"The game console is very popular among teenagers."
"Máy chơi game console rất phổ biến trong giới thanh thiếu niên."
-
"She needed time to console herself after the loss."
"Cô ấy cần thời gian để tự an ủi mình sau mất mát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Console'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Console'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, 'console' thường chỉ giao diện dòng lệnh (command-line interface - CLI) hoặc thiết bị đầu cuối để tương tác với hệ thống. Trong điện tử, nó có thể là bảng điều khiển của một thiết bị trò chơi điện tử (game console).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on the console' thường chỉ sự xuất hiện hoặc hiển thị thông tin trên bảng điều khiển. 'at the console' thường chỉ vị trí người điều khiển đang thao tác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Console'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.