(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ console
B2

console

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bảng điều khiển thiết bị đầu cuối an ủi xoa dịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Console'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bảng điều khiển cho thiết bị điện tử hoặc cơ khí.

Definition (English Meaning)

A control panel for electronic or mechanical equipment.

Ví dụ Thực tế với 'Console'

  • "The operator monitored the system's performance on the console."

    "Người vận hành theo dõi hiệu suất của hệ thống trên bảng điều khiển."

  • "The game console is very popular among teenagers."

    "Máy chơi game console rất phổ biến trong giới thanh thiếu niên."

  • "She needed time to console herself after the loss."

    "Cô ấy cần thời gian để tự an ủi mình sau mất mát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Console'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

comfort(an ủi)
soothe(xoa dịu)
device(thiết bị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

terminal(thiết bị đầu cuối)
game console(máy chơi game console)
grief(nỗi đau buồn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (Công nghệ thông tin Tâm lý học Điện tử)

Ghi chú Cách dùng 'Console'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, 'console' thường chỉ giao diện dòng lệnh (command-line interface - CLI) hoặc thiết bị đầu cuối để tương tác với hệ thống. Trong điện tử, nó có thể là bảng điều khiển của một thiết bị trò chơi điện tử (game console).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

'on the console' thường chỉ sự xuất hiện hoặc hiển thị thông tin trên bảng điều khiển. 'at the console' thường chỉ vị trí người điều khiển đang thao tác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Console'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)