(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aggravate
B2

aggravate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm trầm trọng thêm làm tồi tệ hơn kích động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aggravate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho một tình huống tồi tệ, một vết thương hoặc một căn bệnh trở nên tồi tệ hơn.

Definition (English Meaning)

To make a bad situation, an injury, or a disease worse.

Ví dụ Thực tế với 'Aggravate'

  • "The loud music aggravated his headache."

    "Âm nhạc lớn làm trầm trọng thêm cơn đau đầu của anh ấy."

  • "Stress can aggravate heart problems."

    "Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề về tim mạch."

  • "His constant complaining only aggravated the situation."

    "Việc anh ta liên tục phàn nàn chỉ làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aggravate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: aggravate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Aggravate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ việc làm trầm trọng thêm một vấn đề hoặc tình trạng vốn đã xấu. Khác với 'irritate' (gây khó chịu, làm bực mình) ở chỗ 'aggravate' nhấn mạnh đến việc làm tình hình xấu đi một cách đáng kể. So sánh với 'exacerbate' (làm tăng thêm), 'aggravate' có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

'Aggravate by' được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra việc làm trầm trọng thêm. Ví dụ: The problem was aggravated by a lack of communication.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aggravate'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He aggravated the situation by arguing with the police officer.
Anh ấy đã làm trầm trọng thêm tình hình bằng cách tranh cãi với cảnh sát.
Phủ định
She did not aggravate her injury by exercising.
Cô ấy đã không làm trầm trọng thêm vết thương của mình bằng cách tập thể dục.
Nghi vấn
Did the noise aggravate your headache?
Tiếng ồn có làm trầm trọng thêm cơn đau đầu của bạn không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient's condition was aggravated by the lack of proper care.
Tình trạng của bệnh nhân đã trở nên trầm trọng hơn do thiếu sự chăm sóc thích hợp.
Phủ định
The wound was not aggravated by further scratching.
Vết thương không bị làm trầm trọng thêm do gãi thêm.
Nghi vấn
Will the situation be aggravated if we don't intervene?
Liệu tình hình có trở nên tồi tệ hơn nếu chúng ta không can thiệp?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The loud music aggravated my headache.
Âm nhạc lớn làm trầm trọng thêm cơn đau đầu của tôi.
Phủ định
The doctor told him not to aggravate his injury.
Bác sĩ bảo anh ấy không làm trầm trọng thêm vết thương.
Nghi vấn
What did you do to aggravate the situation?
Bạn đã làm gì để làm trầm trọng thêm tình hình?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had aggravated her injury by continuing to play.
Cô ấy đã làm trầm trọng thêm chấn thương của mình bằng cách tiếp tục chơi.
Phủ định
He hadn't aggravated the situation by interfering.
Anh ấy đã không làm trầm trọng thêm tình hình bằng cách can thiệp.
Nghi vấn
Had the loud music aggravated his headache?
Âm nhạc lớn có làm trầm trọng thêm cơn đau đầu của anh ấy không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't said anything that aggravated the situation.
Tôi ước tôi đã không nói bất cứ điều gì làm trầm trọng thêm tình hình.
Phủ định
If only I hadn't acted in a way that would aggravate my parents.
Giá mà tôi đã không hành động theo cách có thể làm bố mẹ tôi bực mình.
Nghi vấn
If only you hadn't done anything to aggravate her condition, would she be healthier now?
Giá mà bạn không làm gì để làm trầm trọng thêm tình trạng của cô ấy, liệu cô ấy có khỏe mạnh hơn bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)