objectivism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Objectivism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ nghĩa khách quan, niềm tin rằng một số điều nhất định, đặc biệt là các chân lý đạo đức, tồn tại độc lập với kiến thức hoặc nhận thức của con người về chúng.
Definition (English Meaning)
The belief that certain things, especially moral truths, exist independently of human knowledge or perception of them.
Ví dụ Thực tế với 'Objectivism'
-
"Ayn Rand's objectivism advocates for rational self-interest and individual rights."
"Chủ nghĩa khách quan của Ayn Rand ủng hộ quyền lợi cá nhân và lợi ích cá nhân hợp lý."
-
"Objectivism, as a philosophy, emphasizes reason and logic."
"Chủ nghĩa khách quan, như một triết lý, nhấn mạnh lý trí và logic."
-
"Her work explores the principles of objectivism in contemporary society."
"Tác phẩm của cô ấy khám phá các nguyên tắc của chủ nghĩa khách quan trong xã hội đương đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Objectivism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: objectivism
- Adjective: objectivist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Objectivism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chủ nghĩa khách quan nhấn mạnh sự tồn tại của một thực tại độc lập với ý thức, cảm xúc hoặc ý kiến của con người. Trong triết học, nó thường đối lập với chủ nghĩa chủ quan (subjectivism) và chủ nghĩa tương đối (relativism). Trong chính trị, nó thường gắn liền với chủ nghĩa tự do cá nhân và chủ nghĩa tư bản laissez-faire.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: objectivism of Ayn Rand (chủ nghĩa khách quan của Ayn Rand). in: an objectivism in ethics (một chủ nghĩa khách quan trong đạo đức).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Objectivism'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, he will be studying objectivism to understand Ayn Rand's philosophy better.
|
Vào năm tới, anh ấy sẽ đang nghiên cứu chủ nghĩa khách quan để hiểu rõ hơn về triết học của Ayn Rand. |
| Phủ định |
The professor won't be promoting objectivist viewpoints in his lectures, as he prefers a more balanced approach.
|
Giáo sư sẽ không quảng bá quan điểm khách quan trong các bài giảng của mình, vì ông ấy thích một cách tiếp cận cân bằng hơn. |
| Nghi vấn |
Will she be advocating objectivism in her political campaign next month?
|
Liệu cô ấy có đang ủng hộ chủ nghĩa khách quan trong chiến dịch chính trị của mình vào tháng tới không? |