consumable
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consumable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể tiêu thụ được; được thiết kế để sử dụng hết hoặc tiêu dùng hết.
Definition (English Meaning)
Able to be used up; designed to be used up or expended.
Ví dụ Thực tế với 'Consumable'
-
"The printer requires consumable items like ink cartridges."
"Máy in cần các vật tư tiêu hao như hộp mực."
-
"Food and beverages are considered consumable goods."
"Thực phẩm và đồ uống được coi là hàng tiêu dùng."
-
"The construction project required a large quantity of consumable materials."
"Dự án xây dựng đòi hỏi một số lượng lớn vật liệu tiêu hao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consumable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: consumables
- Adjective: consumable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consumable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'consumable' thường được dùng để mô tả các sản phẩm hoặc vật liệu sẽ cạn kiệt hoặc biến mất sau khi sử dụng. Nó nhấn mạnh rằng sản phẩm đó không phải là vĩnh viễn và cần được thay thế định kỳ. So sánh với 'durable', có nghĩa là bền và lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consumable'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company only provides consumable office supplies is a cost-saving measure.
|
Việc công ty chỉ cung cấp vật tư văn phòng có thể tiêu dùng được là một biện pháp tiết kiệm chi phí. |
| Phủ định |
Whether these items are truly consumables is not always clear from the invoice.
|
Việc những mặt hàng này có thực sự là hàng tiêu dùng hay không không phải lúc nào cũng rõ ràng từ hóa đơn. |
| Nghi vấn |
Why the budget for consumables is so high requires further investigation.
|
Tại sao ngân sách cho hàng tiêu dùng lại cao như vậy cần phải điều tra thêm. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, these consumable art supplies are surprisingly affordable!
|
Wow, những vật tư nghệ thuật tiêu hao này lại rẻ đến ngạc nhiên! |
| Phủ định |
Oh no, those consumables are not included in the initial price!
|
Ôi không, những vật tư tiêu hao đó không được bao gồm trong giá ban đầu! |
| Nghi vấn |
Hey, are those consumables safe for children?
|
Này, những vật tư tiêu hao đó có an toàn cho trẻ em không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested in better consumable materials, they would have reduced their overall maintenance costs.
|
Nếu công ty đã đầu tư vào vật tư tiêu hao tốt hơn, họ đã có thể giảm chi phí bảo trì tổng thể. |
| Phủ định |
If the restaurant hadn't ordered such expensive consumables, they might not have needed to increase their menu prices.
|
Nếu nhà hàng không đặt mua những vật tư tiêu hao đắt tiền như vậy, họ có lẽ đã không cần phải tăng giá thực đơn. |
| Nghi vấn |
Would the project have been completed on time if they had not run out of consumables?
|
Dự án có hoàn thành đúng thời hạn không nếu họ không hết vật tư tiêu hao? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This type of water filter is more consumable than that one.
|
Loại máy lọc nước này dễ tiêu hao hơn loại kia. |
| Phủ định |
That brand of coffee is not as consumable as the locally roasted one.
|
Thương hiệu cà phê đó không dễ tiêu dùng bằng loại rang xay tại địa phương. |
| Nghi vấn |
Is bottled water the most consumable beverage at the gym?
|
Nước đóng chai có phải là loại đồ uống dễ tiêu dùng nhất tại phòng tập thể dục không? |