(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consumable
B2

consumable

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hàng tiêu dùng vật tư tiêu hao có thể tiêu thụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consumable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể tiêu thụ được; được thiết kế để sử dụng hết hoặc tiêu dùng hết.

Definition (English Meaning)

Able to be used up; designed to be used up or expended.

Ví dụ Thực tế với 'Consumable'

  • "The printer requires consumable items like ink cartridges."

    "Máy in cần các vật tư tiêu hao như hộp mực."

  • "Food and beverages are considered consumable goods."

    "Thực phẩm và đồ uống được coi là hàng tiêu dùng."

  • "The construction project required a large quantity of consumable materials."

    "Dự án xây dựng đòi hỏi một số lượng lớn vật liệu tiêu hao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consumable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: consumables
  • Adjective: consumable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

inventory(hàng tồn kho)
supply(nguồn cung cấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Sản xuất Gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Consumable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'consumable' thường được dùng để mô tả các sản phẩm hoặc vật liệu sẽ cạn kiệt hoặc biến mất sau khi sử dụng. Nó nhấn mạnh rằng sản phẩm đó không phải là vĩnh viễn và cần được thay thế định kỳ. So sánh với 'durable', có nghĩa là bền và lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consumable'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company only provides consumable office supplies is a cost-saving measure.
Việc công ty chỉ cung cấp vật tư văn phòng có thể tiêu dùng được là một biện pháp tiết kiệm chi phí.
Phủ định
Whether these items are truly consumables is not always clear from the invoice.
Việc những mặt hàng này có thực sự là hàng tiêu dùng hay không không phải lúc nào cũng rõ ràng từ hóa đơn.
Nghi vấn
Why the budget for consumables is so high requires further investigation.
Tại sao ngân sách cho hàng tiêu dùng lại cao như vậy cần phải điều tra thêm.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, these consumable art supplies are surprisingly affordable!
Wow, những vật tư nghệ thuật tiêu hao này lại rẻ đến ngạc nhiên!
Phủ định
Oh no, those consumables are not included in the initial price!
Ôi không, những vật tư tiêu hao đó không được bao gồm trong giá ban đầu!
Nghi vấn
Hey, are those consumables safe for children?
Này, những vật tư tiêu hao đó có an toàn cho trẻ em không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested in better consumable materials, they would have reduced their overall maintenance costs.
Nếu công ty đã đầu tư vào vật tư tiêu hao tốt hơn, họ đã có thể giảm chi phí bảo trì tổng thể.
Phủ định
If the restaurant hadn't ordered such expensive consumables, they might not have needed to increase their menu prices.
Nếu nhà hàng không đặt mua những vật tư tiêu hao đắt tiền như vậy, họ có lẽ đã không cần phải tăng giá thực đơn.
Nghi vấn
Would the project have been completed on time if they had not run out of consumables?
Dự án có hoàn thành đúng thời hạn không nếu họ không hết vật tư tiêu hao?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This type of water filter is more consumable than that one.
Loại máy lọc nước này dễ tiêu hao hơn loại kia.
Phủ định
That brand of coffee is not as consumable as the locally roasted one.
Thương hiệu cà phê đó không dễ tiêu dùng bằng loại rang xay tại địa phương.
Nghi vấn
Is bottled water the most consumable beverage at the gym?
Nước đóng chai có phải là loại đồ uống dễ tiêu dùng nhất tại phòng tập thể dục không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)