consumer research
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consumer research'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu có hệ thống về nhu cầu, mong muốn, thái độ và hành vi của người tiêu dùng để hiểu cách thức và lý do tại sao họ mua hoặc không mua một số sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu nhất định.
Definition (English Meaning)
The systematic investigation of consumers' needs, wants, attitudes, and behaviors to understand how and why they buy or do not buy certain products, services, or brands.
Ví dụ Thực tế với 'Consumer research'
-
"The company conducted extensive consumer research before launching its new product line."
"Công ty đã tiến hành nghiên cứu người tiêu dùng sâu rộng trước khi tung ra dòng sản phẩm mới."
-
"Consumer research helps companies understand their target audience."
"Nghiên cứu người tiêu dùng giúp các công ty hiểu rõ đối tượng mục tiêu của họ."
-
"Quantitative and qualitative methods are both used in consumer research."
"Cả phương pháp định lượng và định tính đều được sử dụng trong nghiên cứu người tiêu dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consumer research'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: consumer research
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consumer research'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Consumer research tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu liên quan đến người tiêu dùng. Nó khác với market research, một lĩnh vực rộng hơn bao gồm nghiên cứu về thị trường nói chung, đối thủ cạnh tranh, và các yếu tố khác ảnh hưởng đến kinh doanh. Consumer research là một phần quan trọng của marketing research.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: Nghiên cứu về một khía cạnh cụ thể của hành vi người tiêu dùng (ví dụ: consumer research on sustainable products). into: Đi sâu vào một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: consumer research into the motivations behind luxury purchases). for: Nghiên cứu được thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể (ví dụ: consumer research for developing a new product).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consumer research'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.