contending
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang tranh giành, cạnh tranh; khẳng định một cách nghiêm túc.
Ví dụ Thực tế với 'Contending'
-
"Several teams are contending for the championship title."
"Một vài đội đang tranh giành danh hiệu vô địch."
-
"The two companies are contending for market share."
"Hai công ty đang tranh giành thị phần."
-
"He is contending with a serious illness."
"Anh ấy đang chiến đấu với một căn bệnh nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: contend
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi dùng với nghĩa 'tranh giành', 'contending' thường ám chỉ một cuộc cạnh tranh quyết liệt, có thể trong thể thao, chính trị, hoặc kinh doanh. Nó nhấn mạnh sự nỗ lực và quyết tâm. Khác với 'competing' (cạnh tranh) mang tính trung lập hơn, 'contending' thường gợi ý đến một cuộc chiến hoặc thử thách khó khăn. Khi dùng với nghĩa 'khẳng định', nó nhấn mạnh sự kiên quyết và đôi khi là sự bất đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
contending *with*: tranh giành với ai/cái gì (thường là đối thủ hoặc khó khăn); contending *against*: chống lại ai/cái gì (thường là sức mạnh hoặc ý kiến); contending *for*: tranh giành cái gì (ví dụ: danh hiệu, giải thưởng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contending'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been contending for the championship for three years before finally winning.
|
Cô ấy đã tranh chức vô địch trong ba năm trước khi cuối cùng giành chiến thắng. |
| Phủ định |
They hadn't been contending the decision before the judge made the ruling.
|
Họ đã không tranh cãi quyết định trước khi thẩm phán đưa ra phán quyết. |
| Nghi vấn |
Had he been contending with his rival for long when the deal was made?
|
Anh ấy đã tranh giành với đối thủ của mình trong bao lâu khi thỏa thuận được thực hiện? |