(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contending
C1

contending

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang tranh giành đang cạnh tranh đang đấu tranh có tính cạnh tranh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contending'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang tranh giành, cạnh tranh; khẳng định một cách nghiêm túc.

Definition (English Meaning)

Striving in rivalry or competition; asserting earnestly.

Ví dụ Thực tế với 'Contending'

  • "Several teams are contending for the championship title."

    "Một vài đội đang tranh giành danh hiệu vô địch."

  • "The two companies are contending for market share."

    "Hai công ty đang tranh giành thị phần."

  • "He is contending with a serious illness."

    "Anh ấy đang chiến đấu với một căn bệnh nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contending'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

competing(cạnh tranh)
struggling(đấu tranh)
vying(tranh giành)

Trái nghĩa (Antonyms)

agreeing(đồng ý)
conceding(nhượng bộ)

Từ liên quan (Related Words)

rivalry(sự ganh đua)
competition(sự cạnh tranh)
struggle(cuộc đấu tranh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Contending'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi dùng với nghĩa 'tranh giành', 'contending' thường ám chỉ một cuộc cạnh tranh quyết liệt, có thể trong thể thao, chính trị, hoặc kinh doanh. Nó nhấn mạnh sự nỗ lực và quyết tâm. Khác với 'competing' (cạnh tranh) mang tính trung lập hơn, 'contending' thường gợi ý đến một cuộc chiến hoặc thử thách khó khăn. Khi dùng với nghĩa 'khẳng định', nó nhấn mạnh sự kiên quyết và đôi khi là sự bất đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with against for

contending *with*: tranh giành với ai/cái gì (thường là đối thủ hoặc khó khăn); contending *against*: chống lại ai/cái gì (thường là sức mạnh hoặc ý kiến); contending *for*: tranh giành cái gì (ví dụ: danh hiệu, giải thưởng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contending'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been contending for the championship for three years before finally winning.
Cô ấy đã tranh chức vô địch trong ba năm trước khi cuối cùng giành chiến thắng.
Phủ định
They hadn't been contending the decision before the judge made the ruling.
Họ đã không tranh cãi quyết định trước khi thẩm phán đưa ra phán quyết.
Nghi vấn
Had he been contending with his rival for long when the deal was made?
Anh ấy đã tranh giành với đối thủ của mình trong bao lâu khi thỏa thuận được thực hiện?
(Vị trí vocab_tab4_inline)