(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acceptance
B2

acceptance

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chấp nhận sự thừa nhận sự chấp thuận sự bằng lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acceptance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chấp nhận, sự thừa nhận, sự bằng lòng, sự chấp thuận (một cái gì đó hoặc ai đó). Hành động hoặc quá trình được nhận vào như là đầy đủ hoặc phù hợp, thường là để được chấp nhận vào một nhóm hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

The action or process of being received as adequate or suitable, typically to be admitted into a group or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Acceptance'

  • "Her acceptance of the award was a truly moving moment."

    "Việc cô ấy chấp nhận giải thưởng là một khoảnh khắc thực sự cảm động."

  • "His acceptance speech was both humble and inspiring."

    "Bài phát biểu chấp nhận của anh ấy vừa khiêm tốn vừa truyền cảm hứng."

  • "The company's acceptance of the new regulations was crucial for its survival."

    "Sự chấp nhận các quy định mới của công ty là rất quan trọng cho sự tồn tại của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acceptance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

agreement(sự đồng ý)
approval(sự chấp thuận) belief(niềm tin)
reception(sự tiếp nhận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Acceptance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Acceptance’ thường liên quan đến sự chấp thuận hoặc cho phép một điều gì đó xảy ra. Nó có thể chỉ sự chấp nhận một sự thật, một đề nghị, hoặc một người. Nó khác với 'approval' ở chỗ 'approval' mang tính chính thức và thể hiện sự đồng ý mạnh mẽ hơn. ‘Acceptance’ cũng khác với 'tolerance', vì 'tolerance' chỉ đơn thuần là chịu đựng, không nhất thiết phải đồng tình hoặc thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

‘Acceptance of’ thường đi kèm với những thứ được chấp nhận (ví dụ: acceptance of responsibility). ‘Acceptance to’ thường liên quan đến việc được chấp nhận vào một nơi nào đó (ví dụ: acceptance to a university).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acceptance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)