(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contextualism
C1

contextualism

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa ngữ cảnh ngữ cảnh luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contextualism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Niềm tin rằng ý nghĩa của một từ, câu hoặc biểu thức khác phụ thuộc vào ngữ cảnh của nó.

Definition (English Meaning)

The belief that the meaning of a word, sentence, or other expression depends on its context.

Ví dụ Thực tế với 'Contextualism'

  • "Contextualism is a key concept in understanding how language is used."

    "Ngữ cảnh luận là một khái niệm quan trọng trong việc hiểu cách ngôn ngữ được sử dụng."

  • "The contextualism of his argument made it difficult to refute."

    "Tính ngữ cảnh luận trong lập luận của anh ấy khiến cho việc bác bỏ trở nên khó khăn."

  • "Contextualism suggests that the meaning of 'knowledge' can vary depending on the situation."

    "Ngữ cảnh luận cho rằng ý nghĩa của 'kiến thức' có thể thay đổi tùy thuộc vào tình huống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contextualism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: contextualism
  • Adjective: contextualistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relativism(chủ nghĩa tương đối)
situationism(chủ nghĩa tình huống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Triết học Nhận thức luận

Ghi chú Cách dùng 'Contextualism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Contextualism nhấn mạnh tầm quan trọng của ngữ cảnh trong việc xác định ý nghĩa. Nó trái ngược với các quan điểm cho rằng ý nghĩa vốn có và độc lập với ngữ cảnh. Trong triết học, nó thường liên quan đến các vấn đề về kiến thức và chân lý, cho rằng những yếu tố này cũng phụ thuộc vào ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

Ví dụ:
- "Contextualism in epistemology..." (Ngữ cảnh luận trong nhận thức luận...)
- "The meaning lies within the contextualism of the statement." (Ý nghĩa nằm trong ngữ cảnh luận của phát biểu.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contextualism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)